Bản dịch của từ Press proof trong tiếng Việt

Press proof

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press proof(Noun)

pɹɛs pɹuf
pɹɛs pɹuf
01

Một ấn tượng được tạo ra bằng cách tác dụng lực.

An impression made by exerting pressure

Ví dụ
02

Một phương pháp in được sử dụng để tái tạo hình ảnh hoặc văn bản.

A method of printing used to reproduce images or text

Ví dụ
03

Bản in thử từ máy in để kiểm tra chất lượng.

A test print from a printing press to check the quality

Ví dụ

Press proof(Adjective)

pɹɛs pɹuf
pɹɛs pɹuf
01

Được sản xuất hoặc tạo ra thông qua quá trình in ấn.

Produced or created through the process of pressing

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc chỉ ra sự nhấn mạnh vào chất lượng hoặc xác minh.

Concerning or indicative of an emphasis on quality or verification

Ví dụ
03

Liên quan đến bản in thử hoặc bản in thử.

Relating to a printed proof or test print

Ví dụ

Press proof(Verb)

pɹɛs pɹuf
pɹɛs pɹuf
01

Để thúc giục hoặc thuyết phục ai đó hành động.

To urge or persuade someone to take action

Ví dụ
02

Tạo áp lực lên một cái gì đó, thường là để nén hoặc làm phẳng nó.

To apply pressure to something often to compress or flatten it

Ví dụ
03

Để gây ảnh hưởng hoặc ép buộc ai đó hoặc cái gì đó.

To exert influence or force on someone or something

Ví dụ