Bản dịch của từ Primitive color trong tiếng Việt
Primitive color

Primitive color (Noun)
Một màu cơ bản hoặc nền tảng không thể tạo ra bằng cách pha trộn các màu khác.
A basic or fundamental color that cannot be created by mixing other colors
Red is a primitive color used in many social movements.
Màu đỏ là một màu cơ bản được sử dụng trong nhiều phong trào xã hội.
Blue is not a primitive color for traditional Vietnamese art.
Màu xanh không phải là màu cơ bản trong nghệ thuật truyền thống Việt Nam.
Is yellow considered a primitive color in modern design?
Màu vàng có được coi là màu cơ bản trong thiết kế hiện đại không?
Green is a primitive color seen in many social movements today.
Màu xanh là một màu nguyên thủy thấy trong nhiều phong trào xã hội hôm nay.
Many artists do not use primitive colors in their modern work.
Nhiều nghệ sĩ không sử dụng màu nguyên thủy trong tác phẩm hiện đại của họ.
Is blue considered a primitive color in social contexts?
Màu xanh dương có được coi là màu nguyên thủy trong bối cảnh xã hội không?
Red is a primitive color often used in social awareness campaigns.
Màu đỏ là một màu cơ bản thường được sử dụng trong các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Yellow is not a primitive color when mixed with other shades.
Màu vàng không phải là màu cơ bản khi trộn với các sắc thái khác.
Is blue a primitive color in social art projects?
Màu xanh có phải là màu cơ bản trong các dự án nghệ thuật xã hội không?
Primitive color (Adjective)
Primitive colors are essential in early childhood art education programs.
Màu sắc nguyên thủy rất quan trọng trong các chương trình giáo dục nghệ thuật trẻ em.
Many social movements do not use primitive colors in their branding.
Nhiều phong trào xã hội không sử dụng màu sắc nguyên thủy trong thương hiệu của họ.
Are primitive colors effective in conveying social messages to the public?
Màu sắc nguyên thủy có hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp xã hội không?
Many children prefer primitive colors in their art projects.
Nhiều trẻ em thích màu sắc nguyên thủy trong các dự án nghệ thuật.
Teenagers do not like primitive colors for their fashion choices.
Thanh thiếu niên không thích màu sắc nguyên thủy cho sự lựa chọn thời trang.
Are primitive colors popular in modern social art movements?
Màu sắc nguyên thủy có phổ biến trong các phong trào nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Mô tả một màu sắc đơn giản hoặc không bị pha trộn bởi các màu khác.
Describing a color that is simple or unadulterated by other colors
Red is a primitive color often associated with strong emotions in society.
Màu đỏ là một màu cơ bản thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ trong xã hội.
Many people do not prefer primitive colors for modern art projects.
Nhiều người không thích những màu cơ bản cho các dự án nghệ thuật hiện đại.
Is blue considered a primitive color in social contexts or not?
Màu xanh có được coi là màu cơ bản trong bối cảnh xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp