Bản dịch của từ Primitive color trong tiếng Việt
Primitive color
Noun [U/C] Adjective

Primitive color(Noun)
pɹˈɪmətɨv kˈʌlɚ
pɹˈɪmətɨv kˈʌlɚ
01
Một màu cơ bản hoặc nền tảng không thể tạo ra bằng cách pha trộn các màu khác.
A basic or fundamental color that cannot be created by mixing other colors
Ví dụ
Ví dụ
Primitive color(Adjective)
pɹˈɪmətɨv kˈʌlɚ
pɹˈɪmətɨv kˈʌlɚ
01
Mô tả một màu sắc đơn giản hoặc không bị pha trộn bởi các màu khác.
Describing a color that is simple or unadulterated by other colors
Ví dụ
Ví dụ
