Bản dịch của từ Primitive color trong tiếng Việt

Primitive color

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primitive color (Noun)

pɹˈɪmətɨv kˈʌlɚ
pɹˈɪmətɨv kˈʌlɚ
01

Một màu cơ bản hoặc nền tảng không thể tạo ra bằng cách pha trộn các màu khác.

A basic or fundamental color that cannot be created by mixing other colors

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một màu được sử dụng làm nguồn màu chính trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như nghệ thuật hoặc thiết kế.

A color that is used as a primary source of color in various applications such as art or design

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một màu biểu thị các hình thức hoặc yếu tố đơn giản trong bối cảnh trực quan.

A color that represents simple forms or elements in visual contexts

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primitive color cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primitive color

Không có idiom phù hợp