Bản dịch của từ Prized trong tiếng Việt

Prized

Adjective

Prized (Adjective)

pɹˈaɪzd
pɹˈaɪzd
01

Được đánh giá cao, được yêu quý.

Highly valued cherished.

Ví dụ

Family support is a prized aspect of social relationships in Vietnam.

Sự hỗ trợ từ gia đình là một khía cạnh quý giá trong mối quan hệ xã hội ở Việt Nam.

Many people do not consider wealth as a prized social value.

Nhiều người không coi sự giàu có là một giá trị xã hội quý giá.

Is friendship a prized element in your social life?

Tình bạn có phải là một yếu tố quý giá trong cuộc sống xã hội của bạn không?

Dạng tính từ của Prized (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prized

Được đề cao

More prized

Được đề cao hơn

Most prized

Được đánh giá cao nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] As I told you before, I don’t like the idea of studying just for [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The Nobel is one of the most prestigious awards in the world [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] I don’t like the idea of kids thinking that they will only study hard if there is a [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] The reason why I want to win this is because I usually donate to a local orphanage called “Light House” in District 3 [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win

Idiom with Prized

Không có idiom phù hợp