Bản dịch của từ Prized trong tiếng Việt
Prized

Prized (Adjective)
Được đánh giá cao, được yêu quý.
Highly valued cherished.
Family support is a prized aspect of social relationships in Vietnam.
Sự hỗ trợ từ gia đình là một khía cạnh quý giá trong mối quan hệ xã hội ở Việt Nam.
Many people do not consider wealth as a prized social value.
Nhiều người không coi sự giàu có là một giá trị xã hội quý giá.
Is friendship a prized element in your social life?
Tình bạn có phải là một yếu tố quý giá trong cuộc sống xã hội của bạn không?
Dạng tính từ của Prized (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prized Được đề cao | More prized Được đề cao hơn | Most prized Được đánh giá cao nhất |
Họ từ
Từ "prized" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "prize", có nghĩa là được coi trọng hoặc đánh giá cao. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ những vật phẩm, tài sản hoặc thành tựu có giá trị cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prized" có cách viết giống nhau và ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm "pr" hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "prized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "priser", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "đánh giá cao". Điều này gắn liền với gốc Latinh "pretium", có nghĩa là "giá trị". Trong lịch sử, từ này từng được sử dụng để chỉ một cái gì đó có giá trị cao hoặc được tôn vinh. Ngày nay, "prized" không chỉ thể hiện giá trị vật chất mà còn biểu thị sự tôn quý hoặc kính trọng đối với những phẩm chất và thành tựu đáng giá.
Từ "prized" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả giá trị hoặc sự quý báu của một đối tượng hoặc trải nghiệm. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ mà con người đánh giá cao, chẳng hạn như thành tựu, sự công nhận hay các đặc điểm cá nhân. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của việc biểu đạt giá trị và sự trân trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



