Bản dịch của từ Prized trong tiếng Việt
Prized
Prized (Adjective)
Được đánh giá cao, được yêu quý.
Highly valued cherished.
Family support is a prized aspect of social relationships in Vietnam.
Sự hỗ trợ từ gia đình là một khía cạnh quý giá trong mối quan hệ xã hội ở Việt Nam.
Many people do not consider wealth as a prized social value.
Nhiều người không coi sự giàu có là một giá trị xã hội quý giá.
Is friendship a prized element in your social life?
Tình bạn có phải là một yếu tố quý giá trong cuộc sống xã hội của bạn không?
Dạng tính từ của Prized (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prized Được đề cao | More prized Được đề cao hơn | Most prized Được đánh giá cao nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp