Bản dịch của từ Prograde trong tiếng Việt

Prograde

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prograde (Adjective)

pɹəɡɹˈeɪd
pɹəɡɹˈeɪd
01

(của chuyển động của hành tinh) tiến hành từ tây sang đông; trực tiếp.

Of planetary motion proceeding from west to east direct.

Ví dụ

The prograde motion of Earth affects our daily sunrise and sunset times.

Chuyển động theo hướng prograde của Trái Đất ảnh hưởng đến giờ mặt trời mọc và lặn.

Venus does not have a prograde rotation like most planets do.

Sao Kim không có sự quay theo hướng prograde như hầu hết các hành tinh.

Is Mars known for its prograde motion in the solar system?

Sao Hỏa có nổi tiếng vì chuyển động prograde trong hệ mặt trời không?

02

(của một sự thay đổi biến chất) do sự gia tăng nhiệt độ hoặc áp suất.

Of a metamorphic change resulting from an increase in temperature or pressure.

Ví dụ

The prograde transformation improved social structures in many communities.

Sự biến đổi prograde đã cải thiện cấu trúc xã hội ở nhiều cộng đồng.

The prograde changes did not benefit all social groups equally.

Các thay đổi prograde không mang lại lợi ích cho tất cả các nhóm xã hội.

Can prograde changes lead to better social conditions for everyone?

Liệu các thay đổi prograde có thể dẫn đến điều kiện xã hội tốt hơn cho mọi người không?

Prograde (Verb)

pɹəɡɹˈeɪd
pɹəɡɹˈeɪd
01

(của đường bờ biển) tiến về phía biển do sự tích tụ trầm tích trong nước.

Of a coastline advance towards the sea as a result of the accumulation of waterborne sediment.

Ví dụ

The prograde of the coastline improved local fishing in Florida.

Sự tiến lên của bờ biển đã cải thiện nghề cá địa phương ở Florida.

The coastline does not prograde due to heavy storms this year.

Bờ biển không tiến lên do bão lớn năm nay.

Does the coastline prograde with the new sediment management plan?

Bờ biển có tiến lên với kế hoạch quản lý trầm tích mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prograde/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prograde

Không có idiom phù hợp