Bản dịch của từ Prograde trong tiếng Việt
Prograde

Prograde (Adjective)
The prograde motion of Earth affects our daily sunrise and sunset times.
Chuyển động theo hướng prograde của Trái Đất ảnh hưởng đến giờ mặt trời mọc và lặn.
Venus does not have a prograde rotation like most planets do.
Sao Kim không có sự quay theo hướng prograde như hầu hết các hành tinh.
Is Mars known for its prograde motion in the solar system?
Sao Hỏa có nổi tiếng vì chuyển động prograde trong hệ mặt trời không?
(của một sự thay đổi biến chất) do sự gia tăng nhiệt độ hoặc áp suất.
Of a metamorphic change resulting from an increase in temperature or pressure.
The prograde transformation improved social structures in many communities.
Sự biến đổi prograde đã cải thiện cấu trúc xã hội ở nhiều cộng đồng.
The prograde changes did not benefit all social groups equally.
Các thay đổi prograde không mang lại lợi ích cho tất cả các nhóm xã hội.
Can prograde changes lead to better social conditions for everyone?
Liệu các thay đổi prograde có thể dẫn đến điều kiện xã hội tốt hơn cho mọi người không?
Prograde (Verb)
(của đường bờ biển) tiến về phía biển do sự tích tụ trầm tích trong nước.
Of a coastline advance towards the sea as a result of the accumulation of waterborne sediment.
The prograde of the coastline improved local fishing in Florida.
Sự tiến lên của bờ biển đã cải thiện nghề cá địa phương ở Florida.
The coastline does not prograde due to heavy storms this year.
Bờ biển không tiến lên do bão lớn năm nay.
Does the coastline prograde with the new sediment management plan?
Bờ biển có tiến lên với kế hoạch quản lý trầm tích mới không?
Từ "prograde" thường được sử dụng trong ngành thiên văn học và vật lý để chỉ chuyển động của đối tượng trong cùng một hướng với sự quay của một hành tinh hoặc mặt trăng. Ngược lại với "retrograde", prograde mô tả sự di chuyển tiến về phía trước. Trong khi "prograde" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với Anh Mỹ nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn một chút so với Anh Anh.
Từ "prograde" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pro" có nghĩa là "trước" và "gradus" có nghĩa là "bước" hoặc "cấp độ". Thuật ngữ này được sử dụng trong thiên văn học để chỉ chuyển động của các hành tinh hoặc vật thể thiên thể theo hướng từ tây sang đông, phù hợp với chuyển động tự nhiên trên bầu trời. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh đến chuyển động tiến về phía trước.
Từ "prograde" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh khoa học và thiên văn học, đặc biệt trong các chủ đề về quỹ đạo của hành tinh. Trong tiếng Anh thông dụng, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự chuyển động của các thiên thể, nghĩa là di chuyển theo chiều quay tự nhiên của chúng. Do đó, từ này thường gặp trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến vật lý thiên văn và khí tượng.