Bản dịch của từ Propagated trong tiếng Việt
Propagated
Propagated (Verb)
The news about the protest propagated quickly through social media platforms.
Tin tức về cuộc biểu tình đã lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội.
Rumors about the event did not propagate among the community members.
Tin đồn về sự kiện không lan truyền trong các thành viên cộng đồng.
How was the information propagated during the recent social campaign?
Thông tin được lan truyền như thế nào trong chiến dịch xã hội gần đây?
Dạng động từ của Propagated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propagate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propagated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propagated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Propagates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propagating |
Propagated (Adjective)
The propagated plants in my garden grew very well this spring.
Các cây giống trong vườn của tôi phát triển rất tốt mùa xuân này.
The propagated animals did not survive in the new environment.
Các loài động vật sinh sản không sống sót trong môi trường mới.
Are the propagated species thriving in urban areas like New York?
Các loài được sinh sản có phát triển tốt ở các khu đô thị như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp