Bản dịch của từ Propagated trong tiếng Việt
Propagated

Propagated (Verb)
The news about the protest propagated quickly through social media platforms.
Tin tức về cuộc biểu tình đã lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội.
Rumors about the event did not propagate among the community members.
Tin đồn về sự kiện không lan truyền trong các thành viên cộng đồng.
How was the information propagated during the recent social campaign?
Thông tin được lan truyền như thế nào trong chiến dịch xã hội gần đây?
Dạng động từ của Propagated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propagate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propagated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propagated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Propagates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propagating |
Propagated (Adjective)
The propagated plants in my garden grew very well this spring.
Các cây giống trong vườn của tôi phát triển rất tốt mùa xuân này.
The propagated animals did not survive in the new environment.
Các loài động vật sinh sản không sống sót trong môi trường mới.
Are the propagated species thriving in urban areas like New York?
Các loài được sinh sản có phát triển tốt ở các khu đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "propagated" là động từ quá khứ phân từ của "propagate", nghĩa là phát tán, truyền bá hoặc nhân giống. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phân tán thông tin, khái niệm hoặc sinh vật, đặc biệt trong sinh học và truyền thông. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, viết hay cách phát âm của từ này, đề cập đến cùng một khái niệm trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "propagated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "propagare", có nghĩa là "nhân giống" hay "mở rộng". Trong tiếng Latinh, tiền tố "pro-" chỉ việc "tiến về phía trước" và "pagare" có nghĩa là "kết nối" hay "đặt". Từ thế kỷ 15, trong ngữ cảnh sinh học, "propagated" được sử dụng để chỉ quá trình làm gia tăng số lượng qua việc sinh sản hoặc chuyển giao. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan đến việc phát triển, nhân rộng trong cả lĩnh vực sinh học lẫn các lĩnh vực khác như ý tưởng và thông tin.
Từ "propagated" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các bài luận, đặc biệt là liên quan đến lĩnh vực khoa học và xã hội. Từ này kinh điển xuất hiện trong các bối cảnh như "thông tin được lan truyền", "thực vật được nhân giống" và "quan điểm chính trị được tuyên truyền". Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này giúp nâng cao khả năng diễn đạt và phân tích trong các tình huống học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



