Bản dịch của từ Propositioned trong tiếng Việt
Propositioned

Propositioned (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của mệnh đề.
Past tense and past participle of proposition.
The committee propositioned new ideas for community development last month.
Ủy ban đã đề xuất những ý tưởng mới cho phát triển cộng đồng tháng trước.
They did not proposition any changes to the social policy today.
Họ không đề xuất bất kỳ thay đổi nào cho chính sách xã hội hôm nay.
Did the leaders proposition solutions for the housing crisis last year?
Các nhà lãnh đạo có đề xuất giải pháp cho cuộc khủng hoảng nhà ở năm ngoái không?
Họ từ
Từ "propositioned" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đề xuất hoặc gợi ý một điều gì đó, thường liên quan đến các tình huống lãng mạn hoặc tình dục. Phiên bản của từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Mỹ và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Khi phát âm, nó thường được nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng có thể được thay thế bằng "approached" hoặc "proposed". Nội dung sử dụng của từ này thường mang yếu tố thân mật hoặc tiêu cực, phù hợp trong các ngữ cảnh như tình yêu hoặc mối quan hệ không chính thức.
Từ "propositioned" xuất phát từ động từ "proposition", có nguồn gốc từ tiếng Latin "propositio", có nghĩa là "đề xuất" hoặc "trình bày". Từ gốc này bao gồm tiền tố "pro-" (trước) và "ponere" (đặt). Trong lịch sử, từ này đã dần phát triển sang nghĩa đề cập đến việc đưa ra một lời đề nghị hoặc yêu cầu, thường liên quan đến các mối quan hệ cá nhân. Ngày nay, "propositioned" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động đưa ra một đề nghị tình cảm hoặc tình dục, phản ánh sự mở rộng ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "propositioned" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thường gặp, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ việc đề nghị một điều gì đó, thường liên quan đến các tình huống mang tính chất xã hội hoặc tình cảm. Đây là thuật ngữ thường thấy trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ và giao tiếp giữa các cá nhân, song không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
