Bản dịch của từ Propositions trong tiếng Việt

Propositions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propositions (Noun)

pɹɑpəzˈɪʃnz
pɹɑpəzˈɪʃnz
01

Một tuyên bố hoặc khẳng định thể hiện một bản án hoặc ý kiến.

A statement or assertion that expresses a judgment or opinion.

Ví dụ

Many propositions about climate change were discussed at the social conference.

Nhiều đề xuất về biến đổi khí hậu đã được thảo luận tại hội nghị xã hội.

Few propositions on poverty alleviation were accepted by the committee.

Ít đề xuất về giảm nghèo đã được ủy ban chấp nhận.

What propositions do you think will improve social equality?

Bạn nghĩ đề xuất nào sẽ cải thiện sự bình đẳng xã hội?

Dạng danh từ của Propositions (Noun)

SingularPlural

Proposition

Propositions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Propositions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] I wholeheartedly agree with this and firmly believe that legal obligations should be imposed to ensure the well-being and support of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023

Idiom with Propositions

Không có idiom phù hợp