Bản dịch của từ Propositions trong tiếng Việt
Propositions
Noun [U/C]
Propositions (Noun)
pɹɑpəzˈɪʃnz
pɹɑpəzˈɪʃnz
Ví dụ
Many propositions about climate change were discussed at the social conference.
Nhiều đề xuất về biến đổi khí hậu đã được thảo luận tại hội nghị xã hội.
Few propositions on poverty alleviation were accepted by the committee.
Ít đề xuất về giảm nghèo đã được ủy ban chấp nhận.
What propositions do you think will improve social equality?
Bạn nghĩ đề xuất nào sẽ cải thiện sự bình đẳng xã hội?
Dạng danh từ của Propositions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proposition | Propositions |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I wholeheartedly agree with this and firmly believe that legal obligations should be imposed to ensure the well-being and support of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Idiom with Propositions
Không có idiom phù hợp