Bản dịch của từ Propositions trong tiếng Việt
Propositions

Propositions (Noun)
Many propositions about climate change were discussed at the social conference.
Nhiều đề xuất về biến đổi khí hậu đã được thảo luận tại hội nghị xã hội.
Few propositions on poverty alleviation were accepted by the committee.
Ít đề xuất về giảm nghèo đã được ủy ban chấp nhận.
What propositions do you think will improve social equality?
Bạn nghĩ đề xuất nào sẽ cải thiện sự bình đẳng xã hội?
Dạng danh từ của Propositions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proposition | Propositions |
Họ từ
Trong ngữ pháp, "propositions" (câu khẳng định) được định nghĩa là các câu đơn giản chứa một nội dung có thể được xác minh là đúng hoặc sai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và ngữ nghĩa học để chỉ các mệnh đề mang ý nghĩa cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nhiệm vụ tương tự, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và cách nhấn mạnh trong mỗi phương ngữ.
Từ "propositions" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "propositio", từ "proponere", có nghĩa là "đặt ra" hoặc "trình bày". "Pro" có nghĩa là "trước" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Trong triết học và logic, "proposition" mô tả một phát biểu hoặc ý tưởng có thể đúng hoặc sai, phản ánh sự phát triển của tư duy từ những khái niệm cơ bản đến những lập luận phức tạp. sự kết hợp giữa việc đặt ra và truyền đạt thông tin đã khẳng định vai trò trung tâm của thuật ngữ này trong ngôn ngữ học và logic học hiện đại.
Từ "propositions" thường xuất hiện trong phần "Writing" và "Speaking" của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về ý tưởng, lập luận hoặc giả thuyết. Trong phần "Reading", từ này có thể xuất hiện trong các bài văn nghị luận hoặc tài liệu khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "propositions" thường liên quan đến lý thuyết logic, triết học hoặc các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, nơi thảo luận về các tuyên bố, quan điểm hoặc các giả định hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
