Bản dịch của từ Prospection trong tiếng Việt
Prospection

Prospection (Noun)
Hoạt động thăm dò (ban đầu là các mỏ khoáng sản, đặc biệt là vàng); tìm kiếm thăm dò, khảo sát, v.v.
The action of prospecting (originally for mineral deposits, especially gold); an exploratory search, survey, etc.
The company conducted prospection for potential investors in the market.
Công ty tiến hành tìm kiếm đầu tư tiềm năng trên thị trường.
The prospection for new members in the club yielded positive results.
Việc tìm kiếm thành viên mới trong câu lạc bộ đã đem lại kết quả tích cực.
The government initiated prospection to identify areas for urban development.
Chính phủ khởi xướng việc tìm kiếm để xác định khu vực phát triển đô thị.
Hành động mong đợi về mặt tinh thần; dự đoán; xem xét tương lai; tầm nhìn xa, lập kế hoạch; một ví dụ về điều này.
The action of looking forward mentally; anticipation; consideration of the future; foresight, planning; an instance of this.
Social workers engage in prospection to plan interventions for clients.
Các nhân viên xã hội tham gia vào việc dự đoán để lên kế hoạch can thiệp cho khách hàng.
Prospection is crucial in community development projects for long-term sustainability.
Việc dự đoán rất quan trọng trong các dự án phát triển cộng đồng để đảm bảo bền vững lâu dài.
Non-profit organizations rely on prospection to secure funding for future initiatives.
Các tổ chức phi lợi nhuận phụ thuộc vào việc dự đoán để đảm bảo nguồn tài trợ cho các sáng kiến tương lai.
Prospection là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "prospectio", có nghĩa là nhìn về phía trước hoặc điều tra tiềm năng. Trong khoa học tâm lý, prospection chỉ hành động dự đoán hoặc hình dung tương lai, thường ảnh hưởng đến quyết định hiện tại. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó ám chỉ hoạt động tìm kiếm khách hàng tiềm năng. Không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề cụ thể.
Từ "prospection" xuất phát từ tiếng Latin "prospectio", có nghĩa là "nhìn về phía trước" (pro - về phía trước và spectio - nhìn). Lịch sử từ này phản ánh một quá trình nghiên cứu nhằm phát hiện và đánh giá những khả năng hoặc nguồn tài nguyên chưa biết. Kể từ thế kỷ 19, "prospection" đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khai thác khoáng sản và nghiên cứu thị trường, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc dự đoán và tìm kiếm thông tin.
Từ "prospection" thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu và kinh doanh, đặc biệt liên quan đến tìm kiếm khách hàng tiềm năng và nghiên cứu thị trường. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các bài kiểm tra Viết và Nói, khi thảo luận về chiến lược marketing hoặc phân tích dữ liệu. Tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp, nhưng nó mang ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và tích cực trong các ngữ cảnh tài chính và đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



