Bản dịch của từ Prostrate trong tiếng Việt
Prostrate

Prostrate (Adjective)
The prostrate vines covered the entire garden.
Cây nho bò trải khắp vườn.
The prostrate branches made a beautiful natural carpet.
Những cành cây bò tạo nên một thảm thực vật đẹp.
The prostrate plants provided a lush green ground cover.
Những cây cỏ bò cung cấp một lớp bao phủ mặt đất xanh tốt.
The prostrate protesters lay down during the social justice rally yesterday.
Các người biểu tình nằm prostrate trong buổi biểu tình vì công lý xã hội hôm qua.
They are not prostrate during discussions about community issues.
Họ không nằm prostrate trong các cuộc thảo luận về vấn đề cộng đồng.
Are the prostrate volunteers helping the homeless in our city now?
Có phải các tình nguyện viên nằm prostrate đang giúp người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
Kết hợp từ của Prostrate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be prostrate Nằm sấp | She was prostrate with exhaustion after completing the ielts writing test. Cô ấy nằm sấp sau khi hoàn thành bài thi viết ielts. |
Fall prostrate Ngã sấp mặt | She fell prostrate during the ielts speaking test. Cô ấy ngã xuống nằm sấp mặt trong bài thi nói ielts. |
Lie prostrate Nằm thẳng | He lies prostrate on the ground after the social event. Anh ấy nằm sấp trên mặt đất sau sự kiện xã hội. |
Prostrate (Verb)
Ném mình xuống đất để nằm úp mặt xuống, đặc biệt là trong sự tôn kính hoặc phục tùng.
Throw oneself flat on the ground so as to be lying face downwards especially in reverence or submission.
During the ceremony, she prostrated herself before the elders.
Trong buổi lễ, cô ấy quỳ xuống trước các cụ già.
In some cultures, it is a sign of respect to prostrate.
Ở một số văn hóa, quỳ gối là biểu hiện của sự tôn trọng.
He prostrated in front of the statue as a gesture of reverence.
Anh ta quỳ xuống trước tượng như một cử chỉ của sự tôn kính.
The illness prostrated him, leaving him bedridden for days.
Bệnh đã làm cho anh ta liệt giường suốt vài ngày.
The exhausting work prostrated the workers, making them unable to continue.
Công việc mệt nhọc đã làm cho công nhân mệt nhoài, không thể tiếp tục.
The extreme heat prostrated the elderly, leading to heat-related illnesses.
Cơn nóng gay gắt đã làm cho người cao tuổi liệt giường, dẫn đến các bệnh liên quan đến nhiệt đới.
Họ từ
Từ "prostrate" trong tiếng Anh có nghĩa là nằm sấp mặt xuống đất, thường liên quan đến tư thế thể hiện sự khuất phục hoặc cầu nguyện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. "Prostrate" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh y học để miêu tả tình trạng mệt mỏi hoặc kiệt sức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "prostrate" có nguồn gốc từ latinh "prostratus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "prostrare", có nghĩa là "ngã xuống" hoặc "đặt nằm xuôi". "Prostratus" bao hàm ý nghĩa của việc hạ thấp bản thân, thường là trong tư thế cúi rạp vì sự kính trọng hoặc sợ hãi. Trong tiếng Anh hiện đại, "prostrate" được sử dụng để miêu tả trạng thái nằm sấp hoặc bị kiệt sức, phản ánh mối liên hệ với việc nhún nhường trước sức mạnh hay sự cương quyết.
Từ "prostrate" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi yêu cầu người tham gia sử dụng ngôn ngữ đời thường hơn. Tuy nhiên, từ này có thể tìm thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến tình trạng hoặc hành động thể hiện sự nhượng bộ, sự mệt mỏi hoặc sự sụp đổ. Trong ngữ cảnh khác, "prostrate" thường được sử dụng để mô tả tư thế của cơ thể, như khi cầu nguyện hoặc thể hiện sự tôn kính. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực y học hoặc văn chương thể hiện nỗi đau hoặc sự kiệt quệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp