Bản dịch của từ Protests trong tiếng Việt
Protests
Protests (Noun)
Một cuộc biểu tình hoặc tụ tập công khai bày tỏ sự phản đối một chính sách hoặc sự kiện.
A public demonstration or gathering expressing opposition to a policy or event.
The protests against climate change occurred in New York last year.
Các cuộc biểu tình chống lại biến đổi khí hậu đã diễn ra ở New York năm ngoái.
Many citizens did not join the protests for social justice last month.
Nhiều công dân đã không tham gia các cuộc biểu tình cho công bằng xã hội tháng trước.
Are the protests for women's rights happening in your city today?
Các cuộc biểu tình cho quyền phụ nữ có diễn ra ở thành phố bạn hôm nay không?
Một biểu hiện phản đối hoặc bất đồng quan điểm.
An expression of objection or dissent.
Many protests occurred in Washington, D.C. last summer against climate change.
Nhiều cuộc biểu tình đã diễn ra ở Washington, D.C. mùa hè năm ngoái chống lại biến đổi khí hậu.
The protests did not change the government's decision on the new law.
Các cuộc biểu tình đã không thay đổi quyết định của chính phủ về luật mới.
Are the protests in your city effective in raising awareness about social issues?
Các cuộc biểu tình ở thành phố bạn có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?
Một tuyên bố hoặc hành động thể hiện sự không đồng tình hoặc phản đối điều gì đó.
A statement or action expressing disapproval of or objection to something.
The protests in 2020 demanded justice for George Floyd's death.
Các cuộc biểu tình năm 2020 yêu cầu công lý cho cái chết của George Floyd.
Many people did not support the protests against climate change policies.
Nhiều người không ủng hộ các cuộc biểu tình chống lại chính sách khí hậu.
Did the protests in Hong Kong change the government's decision?
Các cuộc biểu tình ở Hồng Kông có thay đổi quyết định của chính phủ không?
Dạng danh từ của Protests (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Protest | Protests |
Protests (Verb)
Tham gia vào một cuộc biểu tình công khai chống lại điều gì đó.
To participate in a public demonstration against something.
Many citizens protested against the new law last Saturday in New York.
Nhiều công dân đã phản đối luật mới vào thứ Bảy tuần trước ở New York.
Students did not protest during the summer break in 2022.
Sinh viên đã không phản đối trong kỳ nghỉ hè năm 2022.
Did the workers protest for better wages last month?
Công nhân có phản đối để đòi lương cao hơn vào tháng trước không?
Để khẳng định một quan điểm không đồng ý.
To affirmatively state a position of disagreement.
Many citizens protest against the new law on social media platforms.
Nhiều công dân phản đối luật mới trên các nền tảng mạng xã hội.
The community does not protest against the proposed changes to the park.
Cộng đồng không phản đối những thay đổi đề xuất cho công viên.
Do you think protests are effective for social change?
Bạn có nghĩ rằng các cuộc phản đối có hiệu quả cho thay đổi xã hội không?
Many citizens protest against the new law in downtown Chicago.
Nhiều công dân phản đối luật mới ở trung tâm Chicago.
The students did not protest about the tuition increase last year.
Các sinh viên không phản đối về việc tăng học phí năm ngoái.
Did the workers protest for better wages during the last strike?
Công nhân có phản đối để đòi lương cao hơn trong cuộc đình công cuối cùng không?
Dạng động từ của Protests (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Protest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Protested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Protested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Protests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Protesting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Protests cùng Chu Du Speak