Bản dịch của từ Psa density trong tiếng Việt

Psa density

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psa density (Noun)

sˈɑ dˈɛnsəti
sˈɑ dˈɛnsəti
01

Một phép đo nồng độ của kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (psa) trong máu, được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi sức khỏe tuyến tiền liệt.

A measurement of the concentration of prostate-specific antigen (psa) in the blood, used for diagnosing and monitoring prostate health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tỷ lệ giữa mức psa trong máu và thể tích mô tuyến tiền liệt, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các tình trạng tuyến tiền liệt.

The ratio of the level of psa in the blood to the volume of prostate tissue, providing insights into prostate conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng như một yếu tố dự đoán trong việc đánh giá nguy cơ tiến triển của ung thư tuyến tiền liệt.

Used as a prognostic factor in assessing the risk of prostate cancer progression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psa density/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psa density

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.