Bản dịch của từ Psych out trong tiếng Việt
Psych out
Verb

Psych out (Verb)
saɪk aʊt
saɪk aʊt
01
Để thao tác tâm lý hoặc đe dọa ai đó, khiến họ mất tự tin.
To psychologically manipulate or intimidate someone, causing them to lose confidence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psych out
Không có idiom phù hợp