Bản dịch của từ Psych out trong tiếng Việt

Psych out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psych out (Verb)

saɪk aʊt
saɪk aʊt
01

Để thao tác tâm lý hoặc đe dọa ai đó, khiến họ mất tự tin.

To psychologically manipulate or intimidate someone, causing them to lose confidence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để lừa hoặc khiến ai đó bối rối về mặt tinh thần, thường để đạt được lợi thế tâm lý.

To trick or confuse someone mentally, often to gain a psychological advantage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để chuẩn bị về mặt tinh thần cho một sự kiện bằng cách có được một tâm trạng cụ thể.

To prepare mentally for an event by getting into a particular mindset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psych out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psych out

Không có idiom phù hợp