Bản dịch của từ Pueblo trong tiếng Việt
Pueblo

Pueblo (Adjective)
The pueblo community values traditional customs and beliefs.
Cộng đồng pueblo coi trọng phong tục và tín ngưỡng truyền thống.
It is important to respect pueblo traditions when visiting their villages.
Quan trọng phải tôn trọng truyền thống pueblo khi đến thăm làng họ.
Are you familiar with the pueblo culture and its significance?
Bạn có quen thuộc với văn hóa pueblo và ý nghĩa của nó không?
Pueblo (Noun)
Một khu định cư của người da đỏ ở bắc mỹ ở phía tây nam hoa kỳ, đặc biệt là khu định cư bao gồm những ngôi nhà gạch nung nhiều tầng do người pueblo xây dựng.
A north american indian settlement of the southwestern us especially one consisting of multistoreyed adobe houses built by the pueblo people.
The pueblo was a traditional settlement of the Pueblo people.
Thị trấn là một khu định cư truyền thống của người Pueblo.
Not all Native American tribes lived in pueblos.
Không phải tất cả các bộ tộc bản địa Mỹ sống trong thị trấn.
Are there any modern pueblos still inhabited in the US?
Liệu có thị trấn hiện đại nào vẫn còn người ở ở Mỹ không?
The pueblo people have a rich cultural heritage.
Người Pueblo có di sản văn hóa phong phú.
Not all Native American tribes are considered pueblo peoples.
Không phải tất cả các bộ tộc bản địa Mỹ được coi là người Pueblo.
Are the pueblo settlements in New Mexico popular tourist attractions?
Các khu định cư Pueblo ở New Mexico có phổ biến với du khách không?
Từ "pueblo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "ngôi làng" hoặc "cộng đồng". Trong ngữ cảnh văn hóa Hoa Kỳ, "pueblo" thường đề cập đến những ngôi làng truyền thống của các dân tộc bản địa ở miền Tây, đặc biệt là người Pueblo. Khác với cách sử dụng trong tiếng Anh, "pueblo" không có phiên bản Anh-Mỹ hay Anh-Anh khác nhau, mà thường được sử dụng với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm, tùy thuộc vào giọng của người nói.
Từ "pueblo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ Latin "populus", có nghĩa là "dân chúng" hoặc "nhân dân". Trong văn hóa Mỹ Latinh, "pueblo" không chỉ đề cập đến một loại hình định cư truyền thống của người bản địa mà còn chỉ nền văn hóa và lối sống cộng đồng. Sự phát triển của từ này đã kéo theo việc xác định không gian sống tập thể, thể hiện sự kết nối văn hóa giữa các cộng đồng.
Từ "pueblo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói liên quan đến văn hóa hoặc xã hội. Trong các bối cảnh khác, "pueblo" thường được sử dụng để chỉ các cộng đồng người bản địa ở Tây Ban Nha hoặc Mỹ Latinh, thường liên quan đến kiến trúc, phong tục tập quán và sự phát triển cộng đồng. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu văn hóa, lịch sử và du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp