Bản dịch của từ Punishes trong tiếng Việt
Punishes

Punishes (Verb)
Gây ra một hình phạt hoặc xử phạt đối với (ai đó) như một sự trả thù cho một hành vi phạm tội, đặc biệt là vi phạm quy tắc pháp luật hoặc đạo đức.
Inflict a penalty or sanction on someone as retribution for an offense especially a transgression of a legal or moral code.
The court punishes offenders to maintain social order and justice.
Tòa án trừng phạt những kẻ vi phạm để duy trì trật tự xã hội.
Society does not punishes people for minor mistakes in their lives.
Xã hội không trừng phạt mọi người vì những sai lầm nhỏ trong cuộc sống.
Does the government punishes those who commit serious crimes effectively?
Chính phủ có trừng phạt những kẻ phạm tội nghiêm trọng một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Punishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Punish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punishing |
Họ từ
"Punishes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là áp dụng hình phạt đối với một hành động sai trái hoặc vi phạm quy định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "punish" thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và giáo dục. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng giữ nguyên nghĩa nhưng thường gắn liền với các quy tắc xã hội hơn. Phát âm trong tiếng Anh Anh là /ˈpʌn.ɪʃ/ và tiếng Anh Mỹ là /ˈpʌn.ɪʃ/, không có sự khác biệt lớn về âm vị.
Từ "punishes" có nguồn gốc từ động từ Latin "punire", có nghĩa là trừng phạt hoặc xử phạt. Kết hợp với hậu tố "-es", nó tạo ra hình thức số nhiều trong tiếng Anh. Từ nguyên này phản ánh lịch sử lâu dài về việc áp dụng các biện pháp kỷ luật nhằm duy trì trật tự xã hội và đạo đức. Hiện nay, "punishes" chỉ hành động thực thi các hình thức trừng phạt, nhấn mạnh khía cạnh công lý và sự đảm bảo quy tắc.
Từ "punishes" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về khía cạnh đạo đức, xã hội hoặc pháp luật. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, truyện hoặc tài liệu phân tích các hệ quả của hành vi sai trái. Trong đời sống hàng ngày, nó thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục, tâm lý và các cuộc thảo luận liên quan đến hành vi và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



