Bản dịch của từ Punitive damage trong tiếng Việt

Punitive damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punitive damage (Noun)

pjˈunətɨv dˈæmədʒ
pjˈunətɨv dˈæmədʒ
01

Một khoản thưởng tiền cho nguyên đơn trong một vụ kiện nhằm trừng phạt bị đơn vì hành vi sai trái nghiêm trọng.

A monetary award to a plaintiff in a lawsuit that is intended to punish the defendant for a serious wrongdoing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bồi thường được trao thêm ngoài các khoản bồi thường thiệt hại, phản ánh mức độ nghiêm trọng của hành vi của bị đơn.

Damages awarded in addition to compensatory damages, reflecting the severity of the defendant's conduct.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bồi thường tài chính nhằm ngăn chặn bị đơn và người khác thực hiện các vi phạm tương tự trong tương lai.

Financial compensation meant to deter the defendant and others from committing similar violations in the future.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punitive damage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punitive damage

Không có idiom phù hợp