Bản dịch của từ Punitive damage trong tiếng Việt
Punitive damage
Noun [U/C]

Punitive damage (Noun)
pjˈunətɨv dˈæmədʒ
pjˈunətɨv dˈæmədʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bồi thường được trao thêm ngoài các khoản bồi thường thiệt hại, phản ánh mức độ nghiêm trọng của hành vi của bị đơn.
Damages awarded in addition to compensatory damages, reflecting the severity of the defendant's conduct.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bồi thường tài chính nhằm ngăn chặn bị đơn và người khác thực hiện các vi phạm tương tự trong tương lai.
Financial compensation meant to deter the defendant and others from committing similar violations in the future.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Punitive damage
Không có idiom phù hợp