Bản dịch của từ Quantitative approach trong tiếng Việt

Quantitative approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantitative approach (Noun)

kwˈɑntɨtˌeɪtɨv əpɹˈoʊtʃ
kwˈɑntɨtˌeɪtɨv əpɹˈoʊtʃ
01

Một phương pháp hoặc kỹ thuật tập trung vào việc định lượng một vấn đề hoặc hiện tượng thông qua việc thu thập dữ liệu số và áp dụng phân tích thống kê.

A method or technique that focuses on quantifying a problem or phenomenon by collecting numerical data and applying statistical analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp nhấn mạnh dữ liệu thực nghiệm và kết quả có thể đo lường để đưa ra quyết định hoặc phân tích tình huống.

An approach that emphasizes empirical data and measurable outcomes to make decisions or analyze situations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận có hệ thống để điều tra các hiện tượng bằng cách sử dụng các mô hình toán học và thống kê để hiểu các mối quan hệ và ảnh hưởng.

A systematic way of investigating phenomena by using mathematical and statistical models to understand relationships and impacts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quantitative approach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantitative approach

Không có idiom phù hợp