Bản dịch của từ Quantitative approach trong tiếng Việt
Quantitative approach
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Quantitative approach (Noun)
Một phương pháp hoặc kỹ thuật tập trung vào việc định lượng một vấn đề hoặc hiện tượng thông qua việc thu thập dữ liệu số và áp dụng phân tích thống kê.
A method or technique that focuses on quantifying a problem or phenomenon by collecting numerical data and applying statistical analysis.
Một phương pháp nhấn mạnh dữ liệu thực nghiệm và kết quả có thể đo lường để đưa ra quyết định hoặc phân tích tình huống.
An approach that emphasizes empirical data and measurable outcomes to make decisions or analyze situations.
Một cách tiếp cận có hệ thống để điều tra các hiện tượng bằng cách sử dụng các mô hình toán học và thống kê để hiểu các mối quan hệ và ảnh hưởng.
A systematic way of investigating phenomena by using mathematical and statistical models to understand relationships and impacts.
Phương pháp định lượng (quantitative approach) là một cách tiếp cận nghiên cứu sử dụng số liệu thống kê và toán học để phân tích và hiểu các hiện tượng. Phương pháp này chủ yếu áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, y tế và kinh tế. Phiên bản British English và American English của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Trong sử dụng, phương pháp định lượng thường được đối chiếu với phương pháp định tính (qualitative approach).