Bản dịch của từ Quaternary care trong tiếng Việt

Quaternary care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quaternary care(Noun)

kwˈɑtɚnˌɛɹi kˈɛɹ
kwˈɑtɚnˌɛɹi kˈɛɹ
01

Cấp độ chăm sóc y tế cao nhất, dựa trên chăm sóc chính, thứ cấp và ba, cung cấp điều trị và dịch vụ chẩn đoán chuyên biệt.

The highest level of medical care, building on primary, secondary, and tertiary care, offering specialized treatment and diagnostic services.

Ví dụ
02

Cấp độ chăm sóc y tế chuyên sâu liên quan đến các thủ tục phức tạp và tiên tiến, thường được cung cấp trong các bệnh viện nghiên cứu và giảng dạy.

A specialized level of medical care involving complex and advanced procedures, typically provided in research and teaching hospitals.

Ví dụ
03

Đề cập đến khả năng của một cơ sở chăm sóc sức khỏe để xử lý các tình trạng y tế phức tạp hiếm gặp và thường cần kiến thức và công nghệ chuyên biệt.

Refers to a healthcare facility's capability to deal with complex medical conditions that are rare and often require specialized knowledge and technology.

Ví dụ