Bản dịch của từ Quaternary care trong tiếng Việt

Quaternary care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quaternary care (Noun)

kwˈɑtɚnˌɛɹi kˈɛɹ
kwˈɑtɚnˌɛɹi kˈɛɹ
01

Cấp độ chăm sóc y tế chuyên sâu liên quan đến các thủ tục phức tạp và tiên tiến, thường được cung cấp trong các bệnh viện nghiên cứu và giảng dạy.

A specialized level of medical care involving complex and advanced procedures, typically provided in research and teaching hospitals.

Ví dụ

Quaternary care is essential for patients with rare diseases like cystic fibrosis.

Chăm sóc bậc bốn rất quan trọng cho bệnh nhân mắc bệnh hiếm như xơ nang.

Many patients do not require quaternary care for common health issues.

Nhiều bệnh nhân không cần chăm sóc bậc bốn cho các vấn đề sức khỏe thông thường.

Is quaternary care available at local hospitals in your area?

Chăm sóc bậc bốn có sẵn tại các bệnh viện địa phương trong khu vực của bạn không?

02

Đề cập đến khả năng của một cơ sở chăm sóc sức khỏe để xử lý các tình trạng y tế phức tạp hiếm gặp và thường cần kiến thức và công nghệ chuyên biệt.

Refers to a healthcare facility's capability to deal with complex medical conditions that are rare and often require specialized knowledge and technology.

Ví dụ

The hospital provides quaternary care for rare diseases like Ebola.

Bệnh viện cung cấp chăm sóc bậc bốn cho các bệnh hiếm như Ebola.

Not every hospital offers quaternary care for complex medical cases.

Không phải bệnh viện nào cũng cung cấp chăm sóc bậc bốn cho các trường hợp phức tạp.

Does this facility have quaternary care for specialized treatments?

Cơ sở này có chăm sóc bậc bốn cho các phương pháp điều trị chuyên biệt không?

03

Cấp độ chăm sóc y tế cao nhất, dựa trên chăm sóc chính, thứ cấp và ba, cung cấp điều trị và dịch vụ chẩn đoán chuyên biệt.

The highest level of medical care, building on primary, secondary, and tertiary care, offering specialized treatment and diagnostic services.

Ví dụ

Quaternary care is essential for complex medical conditions like cancer treatment.

Chăm sóc bậc bốn rất cần thiết cho các tình trạng y tế phức tạp như điều trị ung thư.

Many patients do not require quaternary care for their health issues.

Nhiều bệnh nhân không cần chăm sóc bậc bốn cho các vấn đề sức khỏe của họ.

What types of conditions need quaternary care in hospitals like Johns Hopkins?

Các loại tình trạng nào cần chăm sóc bậc bốn ở các bệnh viện như Johns Hopkins?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quaternary care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quaternary care

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.