Bản dịch của từ Question mark trong tiếng Việt

Question mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Question mark (Noun)

kwˈɛstʃn mɑɹk
kwˈɛstʃn mɑɹk
01

Polygonia interrogationis, một loài bướm nhộng bắc mỹ có một vết màu bạc ở mặt dưới cánh sau giống như dấu chấm hỏi (giác quan 1).

Polygonia interrogationis a north american nymphalid butterfly with a silver mark on the underside of its hindwing resembling a question mark sense 1.

Ví dụ

The question mark butterfly is common in urban parks like Central Park.

Bướm dấu hỏi rất phổ biến ở các công viên đô thị như Central Park.

I did not see a question mark butterfly during my nature walk.

Tôi không thấy bướm dấu hỏi trong chuyến đi bộ tự nhiên của mình.

Have you ever spotted a question mark butterfly in your neighborhood?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy bướm dấu hỏi trong khu phố của mình chưa?

02

(nghĩa bóng, không chính thức) trạng thái nghi ngờ hoặc không chắc chắn.

Figuratively informal a state of doubt or uncertainty.

Ví dụ

Many people have a question mark about social media's impact on society.

Nhiều người có dấu hỏi về tác động của mạng xã hội đến xã hội.

I do not see a question mark in her opinion on climate change.

Tôi không thấy dấu hỏi trong ý kiến của cô ấy về biến đổi khí hậu.

Is there a question mark regarding the effectiveness of social programs?

Có phải có dấu hỏi về hiệu quả của các chương trình xã hội không?

03

(kiểu chữ) dấu chấm câu "?", dùng ở cuối câu để biểu thị câu hỏi.

Typography the punctuation mark used at the end of a sentence to indicate a question.

Ví dụ

She ended her statement with a question mark about social issues.

Cô ấy kết thúc tuyên bố của mình bằng dấu hỏi về các vấn đề xã hội.

They did not use a question mark in their discussion notes.

Họ đã không sử dụng dấu hỏi trong ghi chú thảo luận của mình.

Why is a question mark important in social communication?

Tại sao dấu hỏi lại quan trọng trong giao tiếp xã hội?

Dạng danh từ của Question mark (Noun)

SingularPlural

Question mark

Question marks

Kết hợp từ của Question mark (Noun)

CollocationVí dụ

Huge question mark

Dấu chấm hỏi lớn

There was a huge question mark over the social impact.

Có một dấu hỏi lớn về tác động xã hội.

Big question mark

Dấu chấm hỏi lớn

The big question mark in social media is privacy concerns.

Dấu hỏi lớn trong truyền thông xã hội là mối lo ngại về quyền riêng tư.

Major question mark

Vấn đề chính

Does social media usage raise a major question mark in ielts?

Việc sử dụng mạng xã hội có đặt ra một dấu hỏi lớn trong ielts không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/question mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Question mark

Không có idiom phù hợp