Bản dịch của từ Question mark trong tiếng Việt
Question mark

Question mark (Noun)
The question mark butterfly is common in urban parks like Central Park.
Bướm dấu hỏi rất phổ biến ở các công viên đô thị như Central Park.
I did not see a question mark butterfly during my nature walk.
Tôi không thấy bướm dấu hỏi trong chuyến đi bộ tự nhiên của mình.
Have you ever spotted a question mark butterfly in your neighborhood?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy bướm dấu hỏi trong khu phố của mình chưa?
(nghĩa bóng, không chính thức) trạng thái nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
Figuratively informal a state of doubt or uncertainty.
Many people have a question mark about social media's impact on society.
Nhiều người có dấu hỏi về tác động của mạng xã hội đến xã hội.
I do not see a question mark in her opinion on climate change.
Tôi không thấy dấu hỏi trong ý kiến của cô ấy về biến đổi khí hậu.
Is there a question mark regarding the effectiveness of social programs?
Có phải có dấu hỏi về hiệu quả của các chương trình xã hội không?
(kiểu chữ) dấu chấm câu "?", dùng ở cuối câu để biểu thị câu hỏi.
Typography the punctuation mark used at the end of a sentence to indicate a question.
She ended her statement with a question mark about social issues.
Cô ấy kết thúc tuyên bố của mình bằng dấu hỏi về các vấn đề xã hội.
They did not use a question mark in their discussion notes.
Họ đã không sử dụng dấu hỏi trong ghi chú thảo luận của mình.
Why is a question mark important in social communication?
Tại sao dấu hỏi lại quan trọng trong giao tiếp xã hội?
Dạng danh từ của Question mark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Question mark | Question marks |
Kết hợp từ của Question mark (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge question mark Dấu chấm hỏi lớn | There was a huge question mark over the social impact. Có một dấu hỏi lớn về tác động xã hội. |
Big question mark Dấu chấm hỏi lớn | The big question mark in social media is privacy concerns. Dấu hỏi lớn trong truyền thông xã hội là mối lo ngại về quyền riêng tư. |
Major question mark Vấn đề chính | Does social media usage raise a major question mark in ielts? Việc sử dụng mạng xã hội có đặt ra một dấu hỏi lớn trong ielts không? |
Dấu hỏi (question mark) là một ký hiệu được sử dụng trong ngôn ngữ viết để biểu thị sự kết thúc của một câu hỏi. Trong tiếng Anh, dấu hỏi thường được đặt ở cuối câu hỏi trực tiếp. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng dấu hỏi không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, một số biệt ngữ có thể xảy ra trong cách đặt câu hỏi. Trong cả hai phiên bản, dấu hỏi đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và ngữ điệu của câu hỏi.
Dấu hỏi (question mark) có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaestio" có nghĩa là "câu hỏi". Trong lịch sử, dấu hỏi đã phát triển từ ký hiệu sử dụng trong viết tay vào thế kỷ 8, tượng trưng cho sự không chắc chắn hoặc yêu cầu thông tin. Kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại, dấu hỏi được đặt ở cuối câu để thể hiện rằng câu đó là câu hỏi, nhấn mạnh tính chất điều tra và tìm kiếm kiến thức trong ngữ cảnh giao tiếp.
Dấu hỏi "question mark" là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi cần xác định những câu hỏi và cấu trúc ngữ pháp liên quan. Trong ngữ cảnh học thuật, dấu hỏi xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, văn bản lập luận và báo cáo, được sử dụng để biểu thị sự nghi vấn hoặc yêu cầu thông tin. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của việc xác định và đánh giá thông tin trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp