Bản dịch của từ Quoit trong tiếng Việt
Quoit

Quoit (Noun)
The quoit at Stonehenge is a famous tourist attraction in England.
Quoit ở Stonehenge là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Anh.
Many people do not know what a quoit is in archaeology.
Nhiều người không biết quoit là gì trong khảo cổ học.
Is the quoit made of granite or sandstone at the ancient site?
Quoit được làm bằng đá granit hay đá sa thạch tại di tích cổ?
Mông của một người.
A persons buttocks.
She fell and landed hard on her quoit during the game.
Cô ấy ngã và hạ cánh mạnh vào quoit của mình trong trận đấu.
His quoit was sore after sitting on the hard bench.
Quoit của anh ấy bị đau sau khi ngồi trên ghế cứng.
Did you see her quoit when she slipped on the ice?
Bạn có thấy quoit của cô ấy khi cô ấy trượt trên băng không?
They played quoit at the community fair last Saturday.
Họ đã chơi quoit tại hội chợ cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Many people do not enjoy playing quoit during social events.
Nhiều người không thích chơi quoit trong các sự kiện xã hội.
Do you think quoit is popular in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng quoit phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội không?
Quoit (Verb)
He will quoit the ring at the charity event tomorrow.
Anh ấy sẽ ném chiếc nhẫn tại sự kiện từ thiện ngày mai.
They did not quoit the discus properly during the competition.
Họ đã không ném chiếc đĩa đúng cách trong cuộc thi.
Will she quoit the frisbee at the picnic later?
Cô ấy có ném chiếc đĩa bay tại buổi dã ngoại sau không?
Họ từ
Quoit, một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một môn thể thao truyền thống, trong đó người chơi ném một vòng tròn bằng kim loại hoặc gốm vào một trụ mục tiêu. Nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kontos", quoit có sự phát triển phổ biến ở Vương quốc Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "quoit" hiếm khi được sử dụng, thay vào đó là "ring toss". Sự khác biệt này phản ánh sự thay đổi trong văn hóa thể thao và cách thức tổ chức các hoạt động giải trí tại hai khu vực.
Từ "quoit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coitus", nghĩa là "cái đai", "vòng". Xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh các trò chơi ném vòng ở Anh vào thế kỷ 17, thông qua tiếng Pháp "coit". Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến một dụng cụ thể thao bằng kim loại, hình vòng, dùng để ném, phản ánh bản chất vật lý của từ gốc. Sự chuyển đổi từ khái niệm "vòng" sang "trò chơi ném vòng" thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa linh hoạt của ngôn ngữ.
Từ "quoit" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu do nó liên quan đến một môn thể thao ngoài trời truyền thống, không được nhấn mạnh trong tài liệu học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "quoit" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các trò chơi dân gian hoặc truyền thống ở một số văn hóa, chủ yếu trong tiếng Anh cổ, nhưng hiện tại rất ít được biết đến trong giao tiếp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp