Bản dịch của từ Quoit trong tiếng Việt

Quoit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quoit (Noun)

kwɔit
kwɔit
01

Đá phủ phẳng của một ngôi mộ đá.

The flat covering stone of a dolmen.

Ví dụ

The quoit at Stonehenge is a famous tourist attraction in England.

Quoit ở Stonehenge là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Anh.

Many people do not know what a quoit is in archaeology.

Nhiều người không biết quoit là gì trong khảo cổ học.

Is the quoit made of granite or sandstone at the ancient site?

Quoit được làm bằng đá granit hay đá sa thạch tại di tích cổ?

02

Mông của một người.

A persons buttocks.

Ví dụ

She fell and landed hard on her quoit during the game.

Cô ấy ngã và hạ cánh mạnh vào quoit của mình trong trận đấu.

His quoit was sore after sitting on the hard bench.

Quoit của anh ấy bị đau sau khi ngồi trên ghế cứng.

Did you see her quoit when she slipped on the ice?

Bạn có thấy quoit của cô ấy khi cô ấy trượt trên băng không?

03

Một vòng sắt, dây thừng hoặc cao su được ném trong trò chơi để bao quanh hoặc tiếp đất càng gần một chốt thẳng đứng càng tốt.

A ring of iron rope or rubber thrown in a game to encircle or land as near as possible to an upright peg.

Ví dụ

They played quoit at the community fair last Saturday.

Họ đã chơi quoit tại hội chợ cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

Many people do not enjoy playing quoit during social events.

Nhiều người không thích chơi quoit trong các sự kiện xã hội.

Do you think quoit is popular in social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng quoit phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội không?

Quoit (Verb)

kwɔit
kwɔit
01

Ném hoặc đẩy như một cú ném.

Throw or propel like a quoit.

Ví dụ

He will quoit the ring at the charity event tomorrow.

Anh ấy sẽ ném chiếc nhẫn tại sự kiện từ thiện ngày mai.

They did not quoit the discus properly during the competition.

Họ đã không ném chiếc đĩa đúng cách trong cuộc thi.

Will she quoit the frisbee at the picnic later?

Cô ấy có ném chiếc đĩa bay tại buổi dã ngoại sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quoit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quoit

Không có idiom phù hợp