Bản dịch của từ Ramage trong tiếng Việt
Ramage
Ramage (Noun)
Nhân văn học. trong dân tộc học polynesia: một nhóm gốc cùng gốc; một hệ thống các nhóm gốc được xếp hạng.
Cultural anthropology. in polynesian ethnography: a cognatic descent group; a system of ranked descent groups.
In Polynesia, the ramage system plays a crucial role in society.
Ở Polynesia, hệ thống ramage đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
The ramage group organizes community events to celebrate cultural heritage.
Nhóm ramage tổ chức sự kiện cộng đồng để kỷ niệm di sản văn hóa.
The village chief is a respected member of the local ramage.
Người trưởng làng là một thành viên được tôn trọng của ramage địa phương.
Thuộc tính chỉ định một máy in (thường bằng gỗ), hoặc một phần của nó, được thiết kế bởi adam ramage.
Attributive designating a (usually wooden) printing press, or part of one, designed by adam ramage.
The printing press in the local library is a Ramage.
Máy in ấn ở thư viện địa phương là một Ramage.
Adam Ramage's design revolutionized the printing industry.
Thiết kế của Adam Ramage đã cách mạng hóa ngành in ấn.
The Ramage press increased efficiency in newspaper production.
Máy in Ramage đã tăng hiệu suất trong sản xuất báo.
Những cành cây; cây cối tập thể. bây giờ cổ xưa và hiếm.
The branches of a tree; trees collectively. now archaic and rare.
The ramage of the old oak tree provided shade for picnics.
Những cành cây sồi cổ xưa tạo bóng mát cho bữa dã ngoại.
The ramage in the park was a favorite spot for birdwatching.
Những cành cây ở công viên là nơi yêu thích để ngắm chim.
The ramage surrounding the playground was perfect for climbing.
Những cành cây bao quanh khu vui chơi là lý tưởng để leo trèo.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ramage cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Ramage là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhánh của cây hoặc sự phát triển của tán lá, thường được dùng để chỉ sự phân nhánh của cây cối trong tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng theo nghĩa tương tự với tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng ít phổ biến hơn. Âm điệu của từ cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Ramage thường xuất hiện trong văn chương hoặc trong các tài liệu liên quan đến sinh học cây.
Từ "ramage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ramage", xuất phát từ "ramus", có nghĩa là nhánh cây trong tiếng Latinh. Ban đầu, từ này chỉ các nhánh cây và mảnh lá, nhưng dần dần mở rộng ý nghĩa để chỉ các yếu tố tự nhiên, như chim chóc và thảm thực vật trong rừng. Hiện nay, từ "ramage" thường chỉ các khía cạnh tự nhiên tươi đẹp và hoang dã, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa ngôn ngữ và môi trường sinh thái.
Từ "ramage" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến của nó. "Ramage," có nghĩa là sự nhánh cây hoặc tán lá, chủ yếu được thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái hoặc văn học. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu mô tả thiên nhiên, nghiên cứu môi trường, hoặc thơ ca, nơi những hình ảnh sinh động về cây cối và thiên nhiên được chú trọng.