Bản dịch của từ Ramage trong tiếng Việt

Ramage

Noun [U/C]

Ramage (Noun)

ɹˈæmɪdʒ
ɹˈæmɪdʒ
01

Nhân văn học. trong dân tộc học polynesia: một nhóm gốc cùng gốc; một hệ thống các nhóm gốc được xếp hạng.

Cultural anthropology. in polynesian ethnography: a cognatic descent group; a system of ranked descent groups.

Ví dụ

In Polynesia, the ramage system plays a crucial role in society.

Ở Polynesia, hệ thống ramage đóng vai trò quan trọng trong xã hội.

The ramage group organizes community events to celebrate cultural heritage.

Nhóm ramage tổ chức sự kiện cộng đồng để kỷ niệm di sản văn hóa.

02

Thuộc tính chỉ định một máy in (thường bằng gỗ), hoặc một phần của nó, được thiết kế bởi adam ramage.

Attributive designating a (usually wooden) printing press, or part of one, designed by adam ramage.

Ví dụ

The printing press in the local library is a Ramage.

Máy in ấn ở thư viện địa phương là một Ramage.

Adam Ramage's design revolutionized the printing industry.

Thiết kế của Adam Ramage đã cách mạng hóa ngành in ấn.

03

Những cành cây; cây cối tập thể. bây giờ cổ xưa và hiếm.

The branches of a tree; trees collectively. now archaic and rare.

Ví dụ

The ramage of the old oak tree provided shade for picnics.

Những cành cây sồi cổ xưa tạo bóng mát cho bữa dã ngoại.

The ramage in the park was a favorite spot for birdwatching.

Những cành cây ở công viên là nơi yêu thích để ngắm chim.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ramage

Không có idiom phù hợp