Bản dịch của từ Rand trong tiếng Việt

Rand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rand (Noun)

ɹˈænd
ɹˈænd
01

(lỗi thời, nay là phương ngữ) một miếng thịt; một miếng thịt bò dài, nhiều thịt, được cắt từ sườn hoặc chân; một loại bít tết.

(obsolete, now dialect) a strip of meat; a long fleshy piece of beef, cut from the flank or leg; a sort of steak.

Ví dụ

The butcher sold a large rand of beef for the barbecue.

Người bán thịt đã bán một miếng thịt bò lớn cho tiệc nướng.

They did not serve a rand at the community dinner last week.

Họ đã không phục vụ miếng thịt nào tại bữa tối cộng đồng tuần trước.

Is a rand of meat included in the potluck invitation?

Có phải miếng thịt được bao gồm trong lời mời potluck không?

02

(phương ngữ) đường viền, cạnh hoặc vành.

(dialect) a border, edge or rim.

Ví dụ

The park's rand separates the city from the countryside.

Ranh giới của công viên tách biệt thành phố khỏi vùng nông thôn.

There is no clear rand between urban and rural areas in 2023.

Không có ranh giới rõ ràng giữa khu vực đô thị và nông thôn vào năm 2023.

What defines the rand of social communities in our city?

Điều gì xác định ranh giới của các cộng đồng xã hội trong thành phố chúng ta?

03

(làm giỏ) một thanh đơn đan vào và ra khỏi cọc.

(basket-making) a single rod woven in and out of the stakes.

Ví dụ

The rand is essential for making sturdy social baskets in communities.

Rand là cần thiết để tạo ra giỏ xã hội vững chắc trong cộng đồng.

Many people do not use the rand for basket weaving today.

Nhiều người không sử dụng rand để đan giỏ ngày nay.

Is the rand important for traditional basket making in social events?

Rand có quan trọng cho việc đan giỏ truyền thống trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rand

Không có idiom phù hợp