Bản dịch của từ Rand trong tiếng Việt
Rand

Rand (Noun)
The butcher sold a large rand of beef for the barbecue.
Người bán thịt đã bán một miếng thịt bò lớn cho tiệc nướng.
They did not serve a rand at the community dinner last week.
Họ đã không phục vụ miếng thịt nào tại bữa tối cộng đồng tuần trước.
Is a rand of meat included in the potluck invitation?
Có phải miếng thịt được bao gồm trong lời mời potluck không?
The park's rand separates the city from the countryside.
Ranh giới của công viên tách biệt thành phố khỏi vùng nông thôn.
There is no clear rand between urban and rural areas in 2023.
Không có ranh giới rõ ràng giữa khu vực đô thị và nông thôn vào năm 2023.
What defines the rand of social communities in our city?
Điều gì xác định ranh giới của các cộng đồng xã hội trong thành phố chúng ta?
The rand is essential for making sturdy social baskets in communities.
Rand là cần thiết để tạo ra giỏ xã hội vững chắc trong cộng đồng.
Many people do not use the rand for basket weaving today.
Nhiều người không sử dụng rand để đan giỏ ngày nay.
Is the rand important for traditional basket making in social events?
Rand có quan trọng cho việc đan giỏ truyền thống trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "rand" trong tiếng Anh có nghĩa là "đơn vị tiền tệ của Nam Phi". Đây là tiền tệ được sử dụng chính thức tại Nam Phi, có ký hiệu là ZAR (Zuid-Afrikaanse Rand). Trong ngữ cảnh khác, "rand" cũng có thể chỉ đến biên giáp hoặc cạnh của một vật thể. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó chủ yếu mang ý nghĩa tiền tệ trong bối cảnh kinh tế và tài chính.
Từ "rand" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "rand", có nghĩa là "cạnh" hoặc "marginal". Tiếng Latin cổ có từ "ramus" chỉ về "cành" hay "nhánh", thể hiện sự kết nối với khái niệm biên giới, hay giới hạn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rand" thường chỉ về đồng tiền của Nam Phi, biểu thị sự chuyển mình từ một khái niệm vật lý sang lĩnh vực kinh tế, thể hiện các giới hạn tài chính và sự phát triển.
Từ "rand" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, đặc biệt là liên quan đến đồng tiền "South African rand". Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm thảo luận về giá cả, tỷ giá hối đoái và các vấn đề kinh tế tại Nam Phi. Như vậy, từ "rand" có vai trò đặc thù trong văn bản tài chính nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.