Bản dịch của từ Raped trong tiếng Việt
Raped

Raped (Verb)
Raped victims often suffer from long-term emotional trauma.
Nạn nhân bị hiếp đau khổ về tâm lý lâu dài.
It is never acceptable to justify or excuse rape.
Không bao giờ chấp nhận việc bào chữa hoặc xin lỗi hiếp đồng.
Have you heard about the recent case of a woman being raped?
Bạn đã nghe về vụ việc gần đây của một phụ nữ bị hiếp chưa?
Dạng động từ của Raped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raping |
Họ từ
Từ "raped" là dạng quá khứ của động từ "rape", có nghĩa là hiếp dâm, tức là hành vi cưỡng ép một người khác tham gia vào hoạt động tình dục trái ý muốn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với ý nghĩa giống nhau, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ về ngữ cảnh pháp lý hoặc văn hóa. Trong cả hai dạng, từ này đều mang một cảm xúc nặng nề và thường được dùng trong các cuộc thảo luận nghiêm túc liên quan đến bạo lực tình dục.
Từ "raped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "rapere", nghĩa là "cướp, bắt cóc". Qua thời gian, thuật ngữ này đã dần dần được sử dụng để chỉ hành động xâm phạm tính dục một cách bạo lực. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sâu sắc những khía cạnh của sức mạnh và kiểm soát, khi mà hành động cướp đi quyền tự quyết của nạn nhân không chỉ là về thể xác mà còn về tâm lý. Do đó, "raped" không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa vật lý mà còn chứa đựng những tác động xã hội và tâm lý phức tạp.
Từ "raped" (bị hiếp dâm) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, do tính nhạy cảm của chủ đề. Trong tiếng Anh học thuật, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về bạo lực giới, pháp luật, hoặc nghiên cứu xã hội. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm báo cáo tội phạm, phân tích khảo sát về an ninh cá nhân và các nghiên cứu về tác động tâm lý của tội ác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp