Bản dịch của từ Raspberry trong tiếng Việt
Raspberry

Raspberry (Noun)
Raspberry bushes grow well in sunny locations with rich soil.
Cây mâm xôi phát triển tốt ở những nơi nắng và đất màu mỡ.
Some people dislike the taste of raspberries due to their tartness.
Một số người không thích vị chua của mâm xôi.
Are raspberries a popular fruit for making jams and desserts?
Mâm xôi có phải là loại trái cây phổ biến để làm mứt và tráng miệng không?
Một màu hồng đỏ đậm.
Her dress was a beautiful raspberry color at the party.
Chiếc váy của cô ấy có màu đỏ mâm xôi tuyệt đẹp tại bữa tiệc.
The raspberry color did not suit his complexion at all.
Màu đỏ mâm xôi hoàn toàn không phù hợp với làn da của anh ấy.
Is raspberry color popular in fashion this season?
Màu đỏ mâm xôi có phổ biến trong thời trang mùa này không?
She rolled her eyes and blew a raspberry at the rude comment.
Cô ấy quay mắt và thổi một tiếng 'phồng' vào bình luận thô lỗ.
He never uses raspberries in his speeches as he finds them disrespectful.
Anh ấy không bao giờ sử dụng tiếng 'phồng' trong bài phát biểu vì anh ấy thấy chúng không tôn trọng.
Did you hear her raspberry when he mentioned the outdated fashion trend?
Bạn có nghe thấy cô ấy thổi tiếng 'phồng' khi anh ấy đề cập đến trào lưu thời trang lỗi thời không?
Một loại quả mềm ăn được có họ hàng với quả dâu đen, bao gồm một cụm quả hạch màu hồng đỏ.
An edible soft fruit related to the blackberry consisting of a cluster of reddishpink drupelets.
She picked a ripe raspberry from the bush.
Cô ấy hái một quả dâu chín từ cây.
He doesn't like the taste of raspberry in desserts.
Anh ấy không thích hương vị của dâu trong món tráng miệng.
Did you bring raspberry cupcakes to the social event?
Bạn đã mang bánh cupcake dâu đến sự kiện xã hội chưa?
Dạng danh từ của Raspberry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raspberry | Raspberries |
Kết hợp từ của Raspberry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pint raspberry Nước dâu | I ordered a pint of raspberry ice cream for dessert. Tôi đã đặt một pint kem dâu cho món tráng miệng. |
Punnet raspberry Gói dâu | She bought a punnet of raspberries for the party. Cô ấy đã mua một hộp dâu cho bữa tiệc. |
Họ từ
Raspberry (tiếng Việt: quả mâm xôi) là một loại trái cây thuộc chi Rubus, họ Hoa hồng. Quả có màu đỏ, tím hoặc đen và thường được dùng trong ẩm thực, chế biến thực phẩm, và làm đồ uống. Trong tiếng Anh, "raspberry" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai khu vực. Tại Anh, từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, âm sắc có phần rõ ràng hơn.
Từ "raspberry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "raspise", có nghĩa là "quả mọng". Đây lại được hình thành từ từ tiếng Latin "framboesus", nó chỉ loại quả cùng họ với dâu tây. Quá trình phát triển của từ này diễn ra từ thế kỷ 15, khi người ta bắt đầu sử dụng nó để chỉ quả mâm xôi, một loại quả ăn được có vị ngọt và chua. Sự chuyển biến từ ngữ mang lại sự liên kết rõ ràng giữa hình thức vật lý của trái cây và vai trò thực phẩm trong văn hóa ẩm thực ngày nay.
Từ "raspberry" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm hoặc trong bài viết về nông nghiệp và chế độ ăn uống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi bàn về trái cây, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến dinh dưỡng, công thức nấu ăn, hoặc sản xuất thực phẩm. Một số tình huống phổ biến có thể bao gồm các bài quảng cáo thực phẩm hoặc nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của trái cây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp