Bản dịch của từ Rater trong tiếng Việt
Rater

Rater (Noun)
The rater determined the tax rate for the new social program.
Người đánh giá xác định tỷ lệ thuế cho chương trình xã hội mới.
The company decided not to hire a rater for the project.
Công ty quyết định không thuê một người đánh giá cho dự án.
Did the rater set the wage rate for the employees correctly?
Người đánh giá đã đặt tỷ lệ lương cho nhân viên đúng chưa?
Hàng hải. một du thuyền đua có xếp hạng (thường được chỉ định bằng chữ số trước) để xác định liệu nó có bị tính điểm chấp khi đua các du thuyền khác hay không.
Nautical a racing yacht with a rating frequently specified by preceding numeral which determines whether it is subject to a handicap when racing other yachts.
The rater determines the yacht's handicap in the race.
Người đánh giá xác định sức hạn chế của du thuyền trong cuộc đua.
The yacht with no rater doesn't get a handicap advantage.
Du thuyền không có người đánh giá sẽ không được ưu thế về sức hạn chế.
Is the rater's decision on the yacht's rating fair?
Quyết định về sức hạn chế của du thuyền từ người đánh giá có công bằng không?
Từ "rater" là danh từ chỉ người hoặc tổ chức thực hiện việc đánh giá hoặc phân loại một sản phẩm, dịch vụ hoặc hiệu suất nào đó. Trong tiếng Anh, "rater" phổ biến trong cả cách sử dụng Mỹ và Anh, tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trực tuyến hoặc trong các nghiên cứu đánh giá. Có thể xuất hiện các cụm từ như "peer rater" hay "self-rater", cho thấy sự đa dạng trong việc áp dụng từ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, marketing và nghiên cứu thị trường.
Từ "rater" có nguồn gốc từ động từ Latin "rātāre", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "ước tính". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, chỉ những người đánh giá hay đo lường chất lượng, hiệu suất của một sản phẩm, dịch vụ. Sự tiến hóa nghĩa của từ liên quan chặt chẽ đến việc xác định chuẩn mực và tiêu chí, phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực như giáo dục, âm nhạc và công nghệ, nơi mà đánh giá chính xác là cần thiết.
Từ "rater" (người chấm điểm) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh đánh giá bài thi hoặc bài viết, tuy nhiên không phổ biến như các thuật ngữ khác. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tiêu chí chấm điểm hoặc phương pháp đánh giá. Ngoài ra, trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu, "rater" thường được sử dụng để chỉ những người thực hiện việc đánh giá, như trong các nghiên cứu liên quan đến độ tin cậy của bài kiểm tra.