Bản dịch của từ Rating point trong tiếng Việt

Rating point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rating point (Noun)

ɹˈeɪtɨŋ pˈɔɪnt
ɹˈeɪtɨŋ pˈɔɪnt
01

Một biện pháp được sử dụng trong quảng cáo truyền hình để chỉ ra độ phổ biến của một chương trình và quy mô khán giả của nó.

A measure used in broadcast advertising to indicate the popularity of a show and the size of its audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đơn vị đo lường cho quy mô khán giả truyền hình hoặc radio, được tính như một phần trăm của tổng khán giả.

A unit of measure for television or radio audience size, calculated as a percentage of the total audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số về sự tương tác của khán giả hoặc người nghe với một chương trình cụ thể.

An indicator of viewer or listener engagement with a particular program.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rating point cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rating point

Không có idiom phù hợp