Bản dịch của từ Rating point trong tiếng Việt

Rating point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rating point (Noun)

ɹˈeɪtɨŋ pˈɔɪnt
ɹˈeɪtɨŋ pˈɔɪnt
01

Một biện pháp được sử dụng trong quảng cáo truyền hình để chỉ ra độ phổ biến của một chương trình và quy mô khán giả của nó.

A measure used in broadcast advertising to indicate the popularity of a show and the size of its audience.

Ví dụ

The rating point for the new show was surprisingly high last week.

Điểm số cho chương trình mới cao một cách bất ngờ tuần trước.

The rating point did not reflect the show's true popularity.

Điểm số không phản ánh đúng sự phổ biến của chương trình.

What was the rating point for the social documentary aired yesterday?

Điểm số cho bộ phim tài liệu xã hội phát sóng hôm qua là gì?

02

Một đơn vị đo lường cho quy mô khán giả truyền hình hoặc radio, được tính như một phần trăm của tổng khán giả.

A unit of measure for television or radio audience size, calculated as a percentage of the total audience.

Ví dụ

The rating point for last night's show was 25 percent.

Điểm xếp hạng cho chương trình tối qua là 25 phần trăm.

The rating point does not reflect the entire audience's opinion.

Điểm xếp hạng không phản ánh ý kiến của toàn bộ khán giả.

What was the rating point for the documentary on climate change?

Điểm xếp hạng cho bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu là gì?

03

Một chỉ số về sự tương tác của khán giả hoặc người nghe với một chương trình cụ thể.

An indicator of viewer or listener engagement with a particular program.

Ví dụ

The rating point for the new show was surprisingly high last week.

Điểm số cho chương trình mới tuần trước cao một cách bất ngờ.

The rating point did not drop after the controversial episode aired.

Điểm số không giảm sau khi tập gây tranh cãi được phát sóng.

What was the rating point for the documentary on climate change?

Điểm số cho bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rating point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rating point

Không có idiom phù hợp