Bản dịch của từ Rating point trong tiếng Việt
Rating point

Rating point (Noun)
Một biện pháp được sử dụng trong quảng cáo truyền hình để chỉ ra độ phổ biến của một chương trình và quy mô khán giả của nó.
A measure used in broadcast advertising to indicate the popularity of a show and the size of its audience.
Một đơn vị đo lường cho quy mô khán giả truyền hình hoặc radio, được tính như một phần trăm của tổng khán giả.
A unit of measure for television or radio audience size, calculated as a percentage of the total audience.
Một chỉ số về sự tương tác của khán giả hoặc người nghe với một chương trình cụ thể.
An indicator of viewer or listener engagement with a particular program.