Bản dịch của từ Rattle somebody's cage trong tiếng Việt

Rattle somebody's cage

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rattle somebody's cage(Idiom)

01

Làm phiền hoặc chọc tức ai đó, thường bằng cách can thiệp vào thói quen hoặc sự thoải mái của họ.

To annoy or provoke someone, often by interfering with their routine or comfort.

Ví dụ
02

Khiến ai đó trở nên khó chịu hoặc tức giận, thường bằng cách làm họ ngạc nhiên hoặc thách thức họ.

To cause someone to become upset or angry, often by surprising them or challenging them.

Ví dụ
03

Khuấy động sự tự tin hoặc bình tĩnh của một người, khiến họ phản ứng ngoài dự kiến.

To shake up someone's confidence or composure, making them react unexpectedly.

Ví dụ