Bản dịch của từ Rattle somebody's cage trong tiếng Việt
Rattle somebody's cage
Idiom

Rattle somebody's cage(Idiom)
Ví dụ
02
Khiến ai đó trở nên khó chịu hoặc tức giận, thường bằng cách làm họ ngạc nhiên hoặc thách thức họ.
To cause someone to become upset or angry, often by surprising them or challenging them.
Ví dụ
03
Khuấy động sự tự tin hoặc bình tĩnh của một người, khiến họ phản ứng ngoài dự kiến.
To shake up someone's confidence or composure, making them react unexpectedly.
Ví dụ
