Bản dịch của từ Reach out (to someone) trong tiếng Việt

Reach out (to someone)

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reach out (to someone) (Phrase)

01

Cố gắng giao tiếp hoặc thiết lập kết nối với ai đó, đặc biệt là khi tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

To make an effort to communicate or establish a connection with someone especially when seeking help or support.

Ví dụ

She always reaches out to her friends when she needs advice.

Cô ấy luôn liên lạc với bạn bè khi cần lời khuyên.

He never reaches out to his classmates for group study sessions.

Anh ấy không bao giờ liên lạc với bạn cùng lớp để học nhóm.

Do you often reach out to your colleagues for work-related discussions?

Bạn thường xuyên liên lạc với đồng nghiệp để thảo luận về công việc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reach out (to someone) cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reach out (to someone)

Không có idiom phù hợp