Bản dịch của từ Reach out (to someone) trong tiếng Việt
Reach out (to someone)
Reach out (to someone) (Phrase)
Cố gắng giao tiếp hoặc thiết lập kết nối với ai đó, đặc biệt là khi tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
To make an effort to communicate or establish a connection with someone especially when seeking help or support.
She always reaches out to her friends when she needs advice.
Cô ấy luôn liên lạc với bạn bè khi cần lời khuyên.
He never reaches out to his classmates for group study sessions.
Anh ấy không bao giờ liên lạc với bạn cùng lớp để học nhóm.
Do you often reach out to your colleagues for work-related discussions?
Bạn thường xuyên liên lạc với đồng nghiệp để thảo luận về công việc không?
Cụm từ "reach out (to someone)" có nghĩa là kết nối hay liên lạc với ai đó, thường để đề nghị sự giúp đỡ, hỗ trợ, hoặc tạo dựng mối quan hệ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, "reach out" thường mang sắc thái gần gũi, thân thiện hơn trong văn hóa Mỹ, trong khi ở Anh, cách diễn đạt có thể nghiêng về tính chính thức hơn.
"Cụm từ 'reach out (to someone)' bắt nguồn từ động từ 'reach', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ragere', có nghĩa là 'vươn tới'. Ban đầu, thuật ngữ này mang nghĩa đen là chạm tới một vật gì đó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, 'reach out' đã phát triển thành một cách diễn đạt chỉ hành động liên lạc, kết nối hoặc hỗ trợ một ai đó, phản ánh sự thay đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong giao tiếp xã hội".
Cụm từ "reach out (to someone)" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh giao tiếp và hợp tác, phản ánh sự kết nối cá nhân và chuyên nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong hoạt động kinh doanh, chăm sóc khách hàng và truyền thông xã hội, thể hiện sự chủ động trong việc tiếp cận và xây dựng mối quan hệ.