Bản dịch của từ Real world test trong tiếng Việt

Real world test

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real world test (Phrase)

ɹˈil wɝˈld tˈɛst
ɹˈil wɝˈld tˈɛst
01

Theo thuật ngữ tâm lý học hoặc giáo dục, nó có thể đề cập đến các bài kiểm tra hoặc đánh giá diễn ra trong bối cảnh cuộc sống thông thường chứ không phải môi trường được kiểm soát.

In psychological or educational terms it may refer to tests or assessments that occur in regular life settings rather than controlled environments

Ví dụ

Many students prefer real world tests over traditional classroom exams.

Nhiều sinh viên thích các bài kiểm tra thực tế hơn các bài thi truyền thống.

Real world tests do not always reflect true knowledge or skills.

Các bài kiểm tra thực tế không phải lúc nào cũng phản ánh đúng kiến thức hoặc kỹ năng.

Are real world tests more effective than standard assessments in social studies?

Các bài kiểm tra thực tế có hiệu quả hơn các bài đánh giá tiêu chuẩn trong nghiên cứu xã hội không?

02

Một tình huống hoặc kịch bản kiểm tra tính ứng dụng hoặc hiệu quả của một khái niệm hoặc giải pháp nào đó trong điều kiện thực tế.

A situation or scenario that tests the applicability or effectiveness of a certain concept or solution in real life conditions

Ví dụ

The real world test showed the program's effectiveness in reducing poverty.

Bài kiểm tra thực tế cho thấy hiệu quả của chương trình giảm nghèo.

The real world test did not meet community expectations for job creation.

Bài kiểm tra thực tế không đáp ứng được kỳ vọng của cộng đồng về tạo việc làm.

Can the real world test prove the theory of social change?

Liệu bài kiểm tra thực tế có thể chứng minh lý thuyết về thay đổi xã hội không?

03

Trạng thái thực tế của mọi thứ khi chúng tồn tại trong thực tế, chứ không phải trong lý thuyết hoặc như tưởng tượng.

The actual state of things as they exist in reality rather than in theory or as imagined

Ví dụ

The real world test shows how social policies affect people's daily lives.

Bài kiểm tra thực tế cho thấy chính sách xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

The real world test does not always match our theoretical expectations.

Bài kiểm tra thực tế không phải lúc nào cũng khớp với kỳ vọng lý thuyết.

How does the real world test impact social research findings?

Bài kiểm tra thực tế ảnh hưởng như thế nào đến các phát hiện nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/real world test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real world test

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.