Bản dịch của từ Real world test trong tiếng Việt
Real world test

Real world test (Phrase)
Theo thuật ngữ tâm lý học hoặc giáo dục, nó có thể đề cập đến các bài kiểm tra hoặc đánh giá diễn ra trong bối cảnh cuộc sống thông thường chứ không phải môi trường được kiểm soát.
In psychological or educational terms it may refer to tests or assessments that occur in regular life settings rather than controlled environments
Many students prefer real world tests over traditional classroom exams.
Nhiều sinh viên thích các bài kiểm tra thực tế hơn các bài thi truyền thống.
Real world tests do not always reflect true knowledge or skills.
Các bài kiểm tra thực tế không phải lúc nào cũng phản ánh đúng kiến thức hoặc kỹ năng.
Are real world tests more effective than standard assessments in social studies?
Các bài kiểm tra thực tế có hiệu quả hơn các bài đánh giá tiêu chuẩn trong nghiên cứu xã hội không?
The real world test showed the program's effectiveness in reducing poverty.
Bài kiểm tra thực tế cho thấy hiệu quả của chương trình giảm nghèo.
The real world test did not meet community expectations for job creation.
Bài kiểm tra thực tế không đáp ứng được kỳ vọng của cộng đồng về tạo việc làm.
Can the real world test prove the theory of social change?
Liệu bài kiểm tra thực tế có thể chứng minh lý thuyết về thay đổi xã hội không?
The real world test shows how social policies affect people's daily lives.
Bài kiểm tra thực tế cho thấy chính sách xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
The real world test does not always match our theoretical expectations.
Bài kiểm tra thực tế không phải lúc nào cũng khớp với kỳ vọng lý thuyết.
How does the real world test impact social research findings?
Bài kiểm tra thực tế ảnh hưởng như thế nào đến các phát hiện nghiên cứu xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp