Bản dịch của từ Redemptioner trong tiếng Việt
Redemptioner

Redemptioner (Noun)
Một người mua tư cách thành viên của một xã hội, bang hội hoặc công ty. so sánh “sự cứu chuộc”. sau này sử dụng lịch sử.
A person who purchases membership of a society guild or company compare redemption in later use historical.
John became a redemptioner to join the local artists' guild.
John trở thành một người mua lại để tham gia hiệp hội nghệ sĩ địa phương.
Sarah is not a redemptioner in the historical society.
Sarah không phải là một người mua lại trong hội lịch sử.
Is Michael a redemptioner for the new community organization?
Michael có phải là một người mua lại cho tổ chức cộng đồng mới không?
The redemptioner worked for five years to pay off his passage.
Người lao động đã làm việc năm năm để trả nợ chuyến đi.
Many redemptioners faced harsh conditions during their service in America.
Nhiều người lao động phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt trong thời gian phục vụ.
Were redemptioners common in the 18th century immigration to America?
Liệu người lao động có phổ biến trong làn sóng nhập cư thế kỷ 18 không?
The redemptioner saved the family's home from foreclosure last month.
Người cứu chuộc đã cứu ngôi nhà của gia đình khỏi bị tịch thu tháng trước.
Many redemptioners do not understand the mortgage process well.
Nhiều người cứu chuộc không hiểu rõ quy trình thế chấp.
Is the redemptioner responsible for all mortgage payments?
Người cứu chuộc có chịu trách nhiệm cho tất cả các khoản thanh toán thế chấp không?
Thuật ngữ "redemptioner" chỉ người vay nợ theo hình thức hợp đồng lao động, thường xảy ra trong bối cảnh di cư sang Mỹ vào thế kỷ 18 và 19. Người này thường ký hợp đồng để trả nợ bằng cách làm việc trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với "indentured servant" (người làm hợp đồng), "redemptioner" có thể thương lượng về điều kiện của hợp đồng lao động sau khi đặt chân đến nơi định cư. Trong văn học, từ này thường gắn liền với các chủ đề về tự do và nô dịch.
Từ "redemptioner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redemptio", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "chuộc lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người làm việc để trả nợ hoặc thực hiện nghĩa vụ để được tự do từ một hợp đồng nô lệ. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "redemptioner" gợi ý về việc chuộc lại hoặc giải phóng bản thân khỏi nghĩa vụ, thể hiện khía cạnh nhân văn trong quá trình tìm kiếm tự do và sự cứu rỗi.
Từ "redemptioner" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bốn lĩnh vực này, từ ngữ này ít khi xuất hiện do tính chuyên ngành của nó liên quan đến việc mua lại nợ hoặc thời gian làm việc của người nhập cư trong lịch sử Mỹ. Trong bối cảnh khác, "redemptioner" thường được sử dụng trong các bài viết về lịch sử kinh tế hoặc nghiên cứu xã hội liên quan đến di cư và nô lệ, song vẫn là một khái niệm hạn chế và không thường xuyên xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.