Bản dịch của từ Redemptioner trong tiếng Việt
Redemptioner

Redemptioner(Noun)
Một người mua tư cách thành viên của một xã hội, bang hội hoặc công ty. So sánh “sự cứu chuộc”. Sau này sử dụng lịch sử.
A person who purchases membership of a society guild or company Compare redemption In later use historical.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "redemptioner" chỉ người vay nợ theo hình thức hợp đồng lao động, thường xảy ra trong bối cảnh di cư sang Mỹ vào thế kỷ 18 và 19. Người này thường ký hợp đồng để trả nợ bằng cách làm việc trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với "indentured servant" (người làm hợp đồng), "redemptioner" có thể thương lượng về điều kiện của hợp đồng lao động sau khi đặt chân đến nơi định cư. Trong văn học, từ này thường gắn liền với các chủ đề về tự do và nô dịch.
Từ "redemptioner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redemptio", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "chuộc lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người làm việc để trả nợ hoặc thực hiện nghĩa vụ để được tự do từ một hợp đồng nô lệ. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "redemptioner" gợi ý về việc chuộc lại hoặc giải phóng bản thân khỏi nghĩa vụ, thể hiện khía cạnh nhân văn trong quá trình tìm kiếm tự do và sự cứu rỗi.
Từ "redemptioner" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bốn lĩnh vực này, từ ngữ này ít khi xuất hiện do tính chuyên ngành của nó liên quan đến việc mua lại nợ hoặc thời gian làm việc của người nhập cư trong lịch sử Mỹ. Trong bối cảnh khác, "redemptioner" thường được sử dụng trong các bài viết về lịch sử kinh tế hoặc nghiên cứu xã hội liên quan đến di cư và nô lệ, song vẫn là một khái niệm hạn chế và không thường xuyên xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
Thuật ngữ "redemptioner" chỉ người vay nợ theo hình thức hợp đồng lao động, thường xảy ra trong bối cảnh di cư sang Mỹ vào thế kỷ 18 và 19. Người này thường ký hợp đồng để trả nợ bằng cách làm việc trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với "indentured servant" (người làm hợp đồng), "redemptioner" có thể thương lượng về điều kiện của hợp đồng lao động sau khi đặt chân đến nơi định cư. Trong văn học, từ này thường gắn liền với các chủ đề về tự do và nô dịch.
Từ "redemptioner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redemptio", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "chuộc lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người làm việc để trả nợ hoặc thực hiện nghĩa vụ để được tự do từ một hợp đồng nô lệ. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "redemptioner" gợi ý về việc chuộc lại hoặc giải phóng bản thân khỏi nghĩa vụ, thể hiện khía cạnh nhân văn trong quá trình tìm kiếm tự do và sự cứu rỗi.
Từ "redemptioner" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bốn lĩnh vực này, từ ngữ này ít khi xuất hiện do tính chuyên ngành của nó liên quan đến việc mua lại nợ hoặc thời gian làm việc của người nhập cư trong lịch sử Mỹ. Trong bối cảnh khác, "redemptioner" thường được sử dụng trong các bài viết về lịch sử kinh tế hoặc nghiên cứu xã hội liên quan đến di cư và nô lệ, song vẫn là một khái niệm hạn chế và không thường xuyên xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
