Bản dịch của từ Refunded trong tiếng Việt
Refunded

Refunded (Verb)
The charity refunded $50 to each donor after the event.
Tổ chức từ thiện đã hoàn lại 50 đô la cho mỗi nhà tài trợ sau sự kiện.
They did not refund the ticket money for the canceled concert.
Họ đã không hoàn lại tiền vé cho buổi hòa nhạc bị hủy.
Will the organization refund my donation if I request it?
Tổ chức có hoàn lại khoản quyên góp của tôi nếu tôi yêu cầu không?
The charity refunded donations after the event was canceled last month.
Tổ chức từ thiện đã hoàn lại tiền quyên góp sau khi sự kiện bị hủy.
They did not refund my ticket for the concert last week.
Họ đã không hoàn lại tiền vé cho buổi hòa nhạc tuần trước.
Will the organization refund the members' fees if they resign?
Tổ chức có hoàn lại phí cho các thành viên nếu họ từ chức không?
The store refunded Maria's money after she returned the broken lamp.
Cửa hàng đã hoàn lại tiền cho Maria sau khi cô trả lại đèn hỏng.
They did not refund the donation after the charity event ended.
Họ đã không hoàn lại khoản quyên góp sau khi sự kiện từ thiện kết thúc.
Will the organization refund my ticket if I cancel my membership?
Tổ chức có hoàn lại vé của tôi nếu tôi hủy thẻ thành viên không?
Dạng động từ của Refunded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refund |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refunded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refunded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refunds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refunding |
Refunded (Adjective)
Mô tả một sản phẩm hoặc dịch vụ đủ điều kiện được hoàn tiền.
Describing a product or service that is eligible for a refund.
The tickets for the concert are refunded if canceled before the event.
Vé cho buổi hòa nhạc được hoàn lại nếu hủy trước sự kiện.
These items are not refunded after the purchase date has passed.
Những mặt hàng này không được hoàn lại sau ngày mua.
Are the donations refunded if the charity fails to deliver?
Các khoản quyên góp có được hoàn lại nếu tổ chức từ thiện không giao hàng không?
Nhận lại tiền thanh toán hoặc hoàn trả.
Received back in payment or reimbursement.
The refunded tickets helped many families attend the concert last weekend.
Các vé được hoàn lại đã giúp nhiều gia đình tham dự buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
No tickets were refunded for the canceled charity event last month.
Không có vé nào được hoàn lại cho sự kiện từ thiện bị hủy tháng trước.
Are the refunded donations going to support local charities this year?
Các khoản quyên góp được hoàn lại có hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
Họ từ
"Refunded" là một động từ quá khứ phân từ, có nghĩa là trả lại tiền cho khách hàng sau khi họ trả lại hàng hóa hoặc dịch vụ không hài lòng. Trong tiếng Anh Mỹ, "refunded" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thương mại điện tử và dịch vụ khách hàng, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này tương tự nhưng có thể liên quan đến các quy định tiêu dùng khác. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa nhưng khác nhau trong bối cảnh văn hóa và quy định pháp lý.
Từ "refunded" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "refundere", có nghĩa là "trở lại" hoặc "đổ lại". "Re-" có nghĩa là "lại" và "fundere" có nghĩa là "đổ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động trả lại một khoản tiền đã chi tiêu. Ngày nay, "refunded" được sử dụng để chỉ việc hoàn lại tiền cho người tiêu dùng khi họ trả lại hàng hóa hoặc trong các trường hợp dịch vụ không đạt yêu cầu. Kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại thể hiện tính chất hoàn trả và bảo vệ quyền lợi khách hàng.
Từ "refunded" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại, tài chính và dịch vụ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoàn tiền cho khách hàng. Trong phần Nói và Viết, "refunded" có thể liên quan đến các tình huống tranh luận về chính sách hoàn tiền hoặc xử lý khiếu nại. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính và thông báo dịch vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
