Bản dịch của từ Rehoboam trong tiếng Việt

Rehoboam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehoboam (Noun)

ɹiəbˈoʊəm
ɹiəbˈoʊəm
01

Một chai rượu có kích thước gấp sáu lần kích thước tiêu chuẩn.

A wine bottle of about six times the standard size.

Ví dụ

We served a Rehoboam of Bordeaux at the wedding reception last Saturday.

Chúng tôi đã phục vụ một chai Rehoboam Bordeaux tại tiệc cưới hôm thứ Bảy.

They did not bring a Rehoboam to the small dinner party.

Họ đã không mang chai Rehoboam đến bữa tiệc nhỏ.

Is the Rehoboam of champagne enough for the entire guest list?

Chai Rehoboam sâm panh có đủ cho toàn bộ danh sách khách không?

02

Con trai của solomon, vua của israel cổ đại khoảng 930–c.915 tcn. triều đại của ông chứng kiến sự ly khai của các bộ lạc phía bắc và việc họ thành lập một vương quốc mới dưới quyền của giê-rô-bô-am, để lại rô-bô-am là vị vua đầu tiên của giu-đa (1 các vua 11–14).

Son of solomon king of ancient israel c930–c915 bc his reign witnessed the secession of the northern tribes and their establishment of a new kingdom under jeroboam leaving rehoboam as the first king of judah 1 kings 11–14.

Ví dụ

Rehoboam faced challenges from Jeroboam during his rule in Judah.

Rehoboam đã đối mặt với những thách thức từ Jeroboam trong thời gian trị vì của mình ở Judah.

Rehoboam did not unite the tribes, leading to a divided kingdom.

Rehoboam không thống nhất các bộ lạc, dẫn đến một vương quốc bị chia rẽ.

Did Rehoboam's decisions affect the stability of ancient Judah significantly?

Liệu các quyết định của Rehoboam có ảnh hưởng lớn đến sự ổn định của Judah cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rehoboam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rehoboam

Không có idiom phù hợp