Bản dịch của từ Relishing trong tiếng Việt
Relishing
Relishing (Verb)
She is relishing the lively conversations at the social gathering.
Cô ấy đang thưởng thức những cuộc trò chuyện sôi nổi tại buổi gặp mặt.
They are not relishing the awkward silence during the dinner party.
Họ không thích sự im lặng ngượng ngùng trong bữa tiệc tối.
Are you relishing the fun moments with friends at the event?
Bạn có đang thưởng thức những khoảnh khắc vui vẻ với bạn bè tại sự kiện không?
Trải nghiệm điều gì đó với niềm vui hoặc sự hài lòng.
To experience something with joy or satisfaction.
She is relishing the time spent with friends at the party.
Cô ấy đang tận hưởng thời gian bên bạn bè tại bữa tiệc.
They are not relishing the long lines at the concert.
Họ không tận hưởng những hàng dài tại buổi hòa nhạc.
Are you relishing your new social life in college?
Bạn có đang tận hưởng cuộc sống xã hội mới ở trường đại học không?
She is relishing the company of her friends at the party.
Cô ấy đang thưởng thức sự có mặt của bạn bè tại bữa tiệc.
He is not relishing the awkward silence during the meeting.
Anh ấy không thích sự im lặng khó xử trong cuộc họp.
Are you relishing the conversations at the networking event?
Bạn có đang thưởng thức những cuộc trò chuyện tại sự kiện kết nối không?
Dạng động từ của Relishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relishing |
Relishing (Noun)
Many people find relishing social gatherings enjoyable and fulfilling experiences.
Nhiều người thấy việc thưởng thức các buổi gặp gỡ xã hội thú vị và bổ ích.
He is not relishing the awkward silences during the group discussion.
Anh ấy không thưởng thức những khoảng lặng ngượng ngùng trong buổi thảo luận nhóm.
Are you relishing the opportunity to meet new friends at the event?
Bạn có đang thưởng thức cơ hội gặp gỡ những người bạn mới tại sự kiện không?
Everyone enjoyed relishing the barbecue sauce at the community picnic.
Mọi người đều thích thưởng thức nước sốt BBQ tại buổi dã ngoại cộng đồng.
They are not relishing the bland food served at the social event.
Họ không thích thức ăn nhạt nhẽo được phục vụ tại sự kiện xã hội.
Are you relishing the flavors of the new pasta dish?
Bạn có đang thưởng thức hương vị của món mì mới không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Relishing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp