Bản dịch của từ Requests for admission trong tiếng Việt

Requests for admission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Requests for admission (Noun)

ɹɨkwˈɛsts fˈɔɹ ædmˈɪʃən
ɹɨkwˈɛsts fˈɔɹ ædmˈɪʃən
01

Một lời mời chính thức để vào một nơi hoặc một tổ chức.

A formal invitation to enter a place or an organization.

Ví dụ

The club sent out requests for admission to new members last week.

Câu lạc bộ đã gửi yêu cầu nhập hội cho các thành viên mới tuần trước.

They did not receive any requests for admission from interested students.

Họ không nhận được yêu cầu nhập học nào từ các sinh viên quan tâm.

Did the organization send requests for admission to the community event?

Tổ chức có gửi yêu cầu nhập hội cho sự kiện cộng đồng không?

02

Một đề xuất bằng văn bản từ một bên này cho một bên khác để công nhận một số sự kiện hoặc bằng chứng trong một thủ tục pháp lý.

A written proposal by one party to another to admit certain facts or evidence into a legal proceeding.

Ví dụ

The lawyer submitted requests for admission to expedite the social case.

Luật sư đã nộp yêu cầu thừa nhận để đẩy nhanh vụ việc xã hội.

They did not receive any requests for admission regarding the community event.

Họ không nhận được yêu cầu thừa nhận nào về sự kiện cộng đồng.

Did you send the requests for admission to the social committee yet?

Bạn đã gửi yêu cầu thừa nhận cho ủy ban xã hội chưa?

03

Hành động chấp nhận hoặc đồng ý với một cái gì đó, thường trong bối cảnh chính thức hoặc pháp lý.

The act of accepting or agreeing to something, typically in a formal or legal context.

Ví dụ

The committee made several requests for admission to the community center.

Ủy ban đã đưa ra nhiều yêu cầu nhập học vào trung tâm cộng đồng.

The organization did not process all requests for admission this month.

Tổ chức không xử lý tất cả các yêu cầu nhập học trong tháng này.

How many requests for admission were submitted during the last event?

Có bao nhiêu yêu cầu nhập học được nộp trong sự kiện cuối cùng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/requests for admission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Requests for admission

Không có idiom phù hợp