Bản dịch của từ Reserve bank system trong tiếng Việt

Reserve bank system

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reserve bank system (Noun)

ɹˈɨzɝv bˈæŋk sˈɪstəm
ɹˈɨzɝv bˈæŋk sˈɪstəm
01

Một loại ngân hàng nắm giữ tiền gửi, cho vay và cung cấp các dịch vụ tài chính khác cho các thành viên của mình.

A type of bank that holds deposits makes loans and provides other financial services to its members.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ngân hàng quản lý tiền tệ, nguồn cung tiền và lãi suất của một quốc gia.

A bank that manages a countrys currency money supply and interest rates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hệ thống ngân hàng mà chính phủ thành lập để quản lý nền kinh tế và cung cấp sự ổn định tài chính.

The system of banks that a government establishes to manage the economy and provide financial stability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Reserve bank system (Noun Uncountable)

ɹˈɨzɝv bˈæŋk sˈɪstəm
ɹˈɨzɝv bˈæŋk sˈɪstəm
01

Khung tập thể của các ngân hàng và các thành phần quản lý của họ trong một quốc gia.

The collective framework of the banks and their regulatory components in a country.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cơ cấu tổ chức và hoạt động của các tổ chức ngân hàng hỗ trợ nền kinh tế.

The organizational structure and operations of the banking institutions that support the economy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reserve bank system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reserve bank system

Không có idiom phù hợp