Bản dịch của từ Ride shotgun trong tiếng Việt

Ride shotgun

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ride shotgun (Verb)

ɹˈaɪd ʃˈɑtɡˌʌn
ɹˈaɪd ʃˈɑtɡˌʌn
01

(mỹ, thành ngữ, nói rộng hơn, tiếng lóng) ngồi ở ghế hành khách phía trước của xe, cạnh người lái xe.

Us idiomatic by extension slang to ride in the front passenger seat of a vehicle next to the driver.

Ví dụ

I always ride shotgun when my friend Sarah drives to parties.

Tôi luôn ngồi ghế trước khi bạn Sarah lái xe đến bữa tiệc.

Tom doesn’t ride shotgun; he prefers sitting in the back seat.

Tom không ngồi ghế trước; anh ấy thích ngồi ở ghế sau.

Do you want to ride shotgun on our trip to the beach?

Bạn có muốn ngồi ghế trước trong chuyến đi biển không?

02

(mỹ, thành ngữ) đi cùng người điều khiển phương tiện trong hành trình với tư cách là người hộ tống có vũ trang (ban đầu mang theo súng ngắn); (bằng cách mở rộng) đi cùng ai đó để hỗ trợ và bảo vệ.

Us idiomatic to accompany the driver of a vehicle on a journey as an armed escort originally with a shotgun by extension to accompany someone in order to assist and protect.

Ví dụ

Do you want to ride shotgun with us to the party?

Bạn có muốn ngồi bên cạnh chúng tôi đi đến bữa tiệc không?

03

(mỹ, thành ngữ, cách mở rộng, tiếng lóng) để giám sát một quá trình và theo dõi mọi rủi ro.

Us idiomatic by extension slang to supervise a process and watch for any risks.

Ví dụ

I always ride shotgun during our community service projects at school.

Tôi luôn là người giám sát trong các dự án phục vụ cộng đồng ở trường.

She doesn't ride shotgun when planning our social events this year.

Cô ấy không giám sát khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội năm nay.

Do you ride shotgun during the discussions about our social activities?

Bạn có giám sát trong các cuộc thảo luận về các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ride shotgun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ride shotgun

Không có idiom phù hợp