Bản dịch của từ Ring in trong tiếng Việt
Ring in

Ring in (Verb)
Ring in (Noun)
She wore a beautiful ring in her wedding ceremony last June.
Cô ấy đã đeo một chiếc nhẫn đẹp trong lễ cưới tháng Sáu vừa qua.
He did not buy a ring in the jewelry store yesterday.
Anh ấy đã không mua một chiếc nhẫn tại cửa hàng trang sức hôm qua.
Did they exchange rings in their social event last month?
Họ có trao nhẫn trong sự kiện xã hội tháng trước không?
Ring in (Phrase)
Many students ring in the top scores in the IELTS exam.
Nhiều sinh viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Not all candidates ring in the required band for university admission.
Không phải tất cả ứng viên đều đạt bậc yêu cầu để vào đại học.
Did you ring in a high score during the practice test?
Bạn có đạt điểm cao trong bài kiểm tra luyện tập không?
Cụm từ "ring in" trong tiếng Anh có nghĩa là thông báo sự khởi đầu của một sự kiện hoặc hoạt động, thường dùng trong ngữ cảnh kỷ niệm hoặc chào đón một giai đoạn mới. Ở Anh và Mỹ, sự khác biệt sử dụng cụm này ít thấy. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "ring in the New Year" thường chỉ việc chào đón năm mới với tiệc tùng và pháo hoa. "Ring in" cũng có thể mang nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau, như thông báo một sự thay đổi trong cuộc sống cá nhân.
Cụm từ "ring in" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "ring" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "hringr", mang nghĩa là hình tròn hoặc vòng tròn, đồng thời xuất phát từ tiếng Latinh "ringere", có nghĩa là phát ra âm thanh. Trong bối cảnh hiện tại, "ring in" thường được sử dụng để chỉ hành động chào đón hoặc kỷ niệm một cái gì đó mới, như một năm mới, thể hiện sự gắn kết và chu kỳ của thời gian, tiếp nối ý nghĩa của sự liên kết và chuyển đổi từ gốc từ.
Cụm từ "ring in" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, “ring in” được sử dụng phổ biến để chỉ hành động gọi điện thoại hoặc thông báo điều gì đó. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc, như thông báo về sự tham gia của nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



