Bản dịch của từ Risk acceptance trong tiếng Việt

Risk acceptance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk acceptance (Noun)

ɹˈɪsk æksˈɛptəns
ɹˈɪsk æksˈɛptəns
01

Sự công nhận và thừa nhận sự tồn tại của rủi ro và sự sẵn sàng chấp nhận nó khi theo đuổi một hành động.

The recognition and acknowledgment of the existence of risk and the willingness to tolerate it when pursuing a course of action.

Ví dụ

Risk acceptance is crucial for social entrepreneurs like Muhammad Yunus.

Sự chấp nhận rủi ro là rất quan trọng đối với các doanh nhân xã hội như Muhammad Yunus.

Many people do not understand risk acceptance in social projects.

Nhiều người không hiểu sự chấp nhận rủi ro trong các dự án xã hội.

Is risk acceptance necessary for social change initiatives in communities?

Liệu sự chấp nhận rủi ro có cần thiết cho các sáng kiến thay đổi xã hội không?

02

Một chiến lược trong quản lý rủi ro liên quan đến việc chấp nhận các hậu quả của rủi ro thay vì giảm thiểu hoặc chuyển giao nó.

A strategy in risk management that involves accepting the consequences of risk rather than mitigating or transferring it.

Ví dụ

Risk acceptance is crucial in social policy decision-making for community projects.

Chấp nhận rủi ro rất quan trọng trong quyết định chính sách xã hội.

Many people do not understand the concept of risk acceptance in society.

Nhiều người không hiểu khái niệm chấp nhận rủi ro trong xã hội.

Is risk acceptance a common strategy in social welfare programs?

Chấp nhận rủi ro có phải là một chiến lược phổ biến trong chương trình phúc lợi xã hội không?

03

Quá trình mà các cá nhân hoặc tổ chức xác định khẩu vị đối với rủi ro, có thể dẫn đến quyết định liên quan đến việc chấp nhận rủi ro.

The process by which individuals or organizations determine their appetite for risk, potentially leading to decision making that involves risk-taking.

Ví dụ

Risk acceptance is vital for social entrepreneurs like Muhammad Yunus.

Chấp nhận rủi ro là rất quan trọng đối với các doanh nhân xã hội như Muhammad Yunus.

Many people do not understand risk acceptance in community projects.

Nhiều người không hiểu chấp nhận rủi ro trong các dự án cộng đồng.

What factors influence risk acceptance in social initiatives today?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chấp nhận rủi ro trong các sáng kiến xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risk acceptance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk acceptance

Không có idiom phù hợp