Bản dịch của từ Rofecoxib trong tiếng Việt
Rofecoxib

Rofecoxib (Noun)
(dược học) chất ức chế cox-2 c₁₇h₁₄o₄s (nhãn hiệu vioxx) dùng để làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp, để kiểm soát cơn đau cấp tính ở người lớn và điều trị đau bụng kinh nguyên phát nhưng bị nhà sản xuất rút khỏi bán vì có liên quan đến biến cố tim mạch (như đau tim và đột quỵ).
Pharmacology a cox2 inhibitor c₁₇h₁₄o₄s trademark vioxx used to relieve the signs and symptoms of osteoarthritis and rheumatoid arthritis to manage acute pain in adults and to treat primary dysmenorrhea but withdrawn from sale by the manufacturer because of its link to cardiovascular events as heart attack and stroke.
Rofecoxib was once popular for treating arthritis pain in adults.
Rofecoxib từng rất phổ biến trong việc điều trị đau khớp ở người lớn.
Doctors do not recommend rofecoxib due to serious health risks.
Bác sĩ không khuyên dùng rofecoxib vì những rủi ro sức khỏe nghiêm trọng.
Is rofecoxib still available for patients with arthritis pain?
Rofecoxib còn có sẵn cho bệnh nhân bị đau khớp không?
Rofecoxib là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm các thuốc ức chế enzym cyclooxygenase-2 (COX-2). Nó được sử dụng trong việc điều trị đau và viêm do các bệnh lý như viêm khớp. Tổ chức FDA đã rút thuốc này khỏi thị trường vào năm 2004 do liên quan đến nguy cơ tăng biến chứng tim mạch. Trong tiếng Anh, rofecoxib giữ nguyên cách viết và phát âm trong cả Anh và Mỹ, nhưng một số tài liệu y khoa tại Anh có thể chỉ định liều dùng hoặc quy định khác so với Mỹ.
"Rofecoxib" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ro" cùng với "fec" xuất phát từ "fecere", nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Rofecoxib, một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), được phát triển vào những năm 1990 để giảm đau và viêm mà không gây ra tác dụng phụ tiêu cực cho dạ dày như các NSAID truyền thống. Sự phát triển này liên quan trực tiếp đến cách thức hoạt động của nó trong cơ thể, tạo điều kiện cho việc giảm đau hiệu quả hơn.
Rofecoxib là một từ thường thấy trong ngữ cảnh y học và dược lý, đặc biệt liên quan đến các xét nghiệm an toàn và hiệu quả của thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề sức khỏe hoặc y học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó là thấp, vì từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được thay thế bởi các thuật ngữ dễ hiểu hơn.