Bản dịch của từ Rofecoxib trong tiếng Việt

Rofecoxib

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rofecoxib (Noun)

ɹˌoʊfəkˈɛsbəs
ɹˌoʊfəkˈɛsbəs
01

(dược học) chất ức chế cox-2 c₁₇h₁₄o₄s (nhãn hiệu vioxx) dùng để làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp, để kiểm soát cơn đau cấp tính ở người lớn và điều trị đau bụng kinh nguyên phát nhưng bị nhà sản xuất rút khỏi bán vì có liên quan đến biến cố tim mạch (như đau tim và đột quỵ).

Pharmacology a cox2 inhibitor c₁₇h₁₄o₄s trademark vioxx used to relieve the signs and symptoms of osteoarthritis and rheumatoid arthritis to manage acute pain in adults and to treat primary dysmenorrhea but withdrawn from sale by the manufacturer because of its link to cardiovascular events as heart attack and stroke.

Ví dụ

Rofecoxib was once popular for treating arthritis pain in adults.

Rofecoxib từng rất phổ biến trong việc điều trị đau khớp ở người lớn.

Doctors do not recommend rofecoxib due to serious health risks.

Bác sĩ không khuyên dùng rofecoxib vì những rủi ro sức khỏe nghiêm trọng.

Is rofecoxib still available for patients with arthritis pain?

Rofecoxib còn có sẵn cho bệnh nhân bị đau khớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rofecoxib/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rofecoxib

Không có idiom phù hợp