Bản dịch của từ Rosalia trong tiếng Việt
Rosalia

Rosalia (Noun)
Bệnh ban đỏ; (đồng thời) bất kỳ bệnh nào bị nhầm lẫn với bệnh này, đặc biệt là rubella (sởi đức). bây giờ là lịch sử.
The disease scarlet fever also any of several diseases confused with this especially rubella german measles now historical.
Rosalia was a common illness during the 19th century in Europe.
Rosalia là một căn bệnh phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ 19.
Many people did not understand rosalia's symptoms in the past.
Nhiều người không hiểu các triệu chứng của rosalia trong quá khứ.
Is rosalia still a concern in modern society today?
Rosalia có còn là mối quan tâm trong xã hội hiện đại hôm nay không?
Sự lặp lại của một cụm từ hoặc giai điệu cao hơn một nốt, với việc giữ lại các quãng giống nhau và do đó thay đổi phím.
The repetition of a phrase or melody one note higher with the retention of the same intervals and a consequent change of key.
Rosalia was used in many pop songs last year.
Rosalia đã được sử dụng trong nhiều bài hát pop năm ngoái.
The composer did not include any rosalia in his latest work.
Nhà soạn nhạc không bao gồm rosalia trong tác phẩm mới nhất của ông.
Is rosalia common in contemporary social music styles?
Rosalia có phổ biến trong các phong cách nhạc xã hội hiện đại không?
“Rosalia” là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin “rosalia”, có nghĩa là “ngày hoa hồng”. Thường được sử dụng để chỉ các lễ hội lớn liên quan đến hoa hồng, đặc biệt trong văn hóa Tây Ban Nha. Trong văn hóa hiện đại, “Rosalia” cũng liên quan đến nghệ thuật, với sự xuất hiện nổi bật trong âm nhạc được thể hiện bởi nghệ sĩ người Tây Ban Nha Rosalía, người đã làm mới truyền thống flamenco. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ nhưng mang nhiều nghĩa trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "rosalia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rosalia", có nghĩa là "ngày của hoa hồng", xuất phát từ "rosa" nghĩa là hoa hồng. Thuật ngữ này liên quan đến lễ hội diễn ra ở Rome, nhằm tôn vinh thần vệ nữ và thường liên quan đến sự sinh sôi nảy nở. Ngày nay, "rosalia" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, hoạt động hoặc ý tưởng liên quan đến cái đẹp và sự tái sinh, đặc biệt trong nghệ thuật và văn hóa.
"Rosalia" là một từ không phổ biến trong các kho từ vựng của IELTS, bởi vì nó thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa, âm nhạc hoặc nghệ thuật, thay vì trong các chủ đề học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các nghệ sĩ hoặc sự kiện văn hóa, nhưng không thường xuyên. Ngoài ra, "Rosalia" cũng có thể đề cập đến tên riêng, đặc biệt là trong lĩnh vực âm nhạc pop, với sự nổi tiếng của nữ ca sĩ Rosalia, một biểu tượng của âm nhạc hiện đại.