Bản dịch của từ Ruffles trong tiếng Việt
Ruffles
Ruffles (Noun)
The bride wore a dress with beautiful ruffles at her wedding.
Cô dâu mặc một chiếc váy có những nếp gấp đẹp trong đám cưới.
The party decorations did not include any ruffles this year.
Trang trí tiệc năm nay không bao gồm bất kỳ nếp gấp nào.
Do you like the ruffles on Sarah's dress at the party?
Bạn có thích những nếp gấp trên chiếc váy của Sarah tại bữa tiệc không?
The recent protests caused ruffles in the community's peaceful atmosphere.
Các cuộc biểu tình gần đây đã gây ra sự rối loạn trong cộng đồng.
There were no ruffles during the town hall meeting last week.
Không có sự rối loạn nào trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
Are the ruffles in society affecting our daily lives significantly?
Những sự rối loạn trong xã hội có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày không?
Sự xáo trộn trên bề mặt của một vật nào đó, đặc biệt là nước, do gió hoặc một vật thể gây ra.
A disturbance in the surface of something especially water caused by wind or an object.
The wind ruffles the water during the community picnic at Riverside Park.
Gió làm gợn sóng mặt nước trong buổi picnic cộng đồng tại công viên Riverside.
The ruffles on the lake were not caused by any boat today.
Những gợn sóng trên hồ hôm nay không phải do thuyền nào gây ra.
Do the ruffles on the pond affect the ducks swimming there?
Những gợn sóng trên ao có ảnh hưởng đến những con vịt bơi ở đó không?
Dạng danh từ của Ruffles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ruffle | Ruffles |
Ruffles (Verb)
She ruffles the tablecloth before the dinner party starts.
Cô ấy làm nhăn khăn trải bàn trước khi bữa tiệc bắt đầu.
He does not ruffle his hair for the interview.
Anh ấy không làm rối tóc cho buổi phỏng vấn.
Do you ruffle the pages in your notebook often?
Bạn có thường làm nhăn các trang trong sổ tay không?
The rude comment ruffles many students during the class discussion.
Câu bình luận thô lỗ làm nhiều sinh viên khó chịu trong buổi thảo luận.
Her criticism does not ruffle my confidence in speaking English.
Sự chỉ trích của cô ấy không làm tôi mất tự tin khi nói tiếng Anh.
Does the noise ruffle your concentration while studying for the IELTS?
Âm thanh đó có làm bạn mất tập trung khi ôn thi IELTS không?
The loud music ruffles the calm atmosphere at the social gathering.
Âm nhạc ồn ào làm rối loạn bầu không khí yên tĩnh tại buổi gặp mặt.
The argument did not ruffle the friendly conversation among the friends.
Cuộc tranh cãi không làm rối loạn cuộc trò chuyện thân thiện giữa các bạn.
Does the news about the event ruffle the community's peace?
Tin tức về sự kiện có làm rối loạn sự bình yên của cộng đồng không?
Dạng động từ của Ruffles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ruffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ruffling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ruffles cùng Chu Du Speak