Bản dịch của từ Sable trong tiếng Việt
Sable

Sable (Adjective)
Đen.
She wore a sable dress to the formal event.
Cô ấy mặc một chiếc váy đen đến sự kiện trang trọng.
The sable curtains in the room added elegance.
Các tấm rèm đen trong phòng tạo thêm sự lịch lãm.
The sable tie matched his suit perfectly.
Chiếc cà vạt đen phối hợp hoàn hảo với bộ vest của anh ấy.
Sable (Noun)
She wore a luxurious sable coat to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo lông sable sang trọng tới sự kiện xã hội.
The socialite owned a pet sable named Coco.
Người nổi tiếng sở hữu một chú sable cưng tên là Coco.
The charity auction included a sable fur stole as a prize.
Cuộc đấu giá từ thiện bao gồm một chiếc lông sable làm quà thưởng.
The sable joined the herd of antelopes in the savannah.
Sable tham gia đàn linh dương trên thảo nguyên.
The sable's black coat distinguished it from other antelopes.
Lớp lông đen của sable phân biệt nó với linh dương khác.
The sable's long curved horns were a striking feature.
Sừng cong dài của sable là một đặc điểm nổi bật.
Đen.
She wore a stunning sable dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy sable tuyệt đẹp cho sự kiện xã hội.
The wealthy businessman owned a luxurious sable fur coat.
Người doanh nhân giàu có sở hữu một chiếc áo lông sable sang trọng.
The exclusive club auctioned a rare sable painting for charity.
Câu lạc bộ độc quyền đấu giá một bức tranh sable hiếm cho từ thiện.
Họ từ
Từ "sable" trong tiếng Anh chỉ đến một loại thú có lông mềm mượt, thường được gọi là "hắc hổ" trong tiếng Việt. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả màu sắc đen tuyền, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế. Trong tiếng Anh British và American, từ "sable" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hơn, liên quan đến lông thú, trong khi ở Anh có thể nhắc đến màu sắc nhiều hơn.
Từ "sable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sabellum", chỉ về một loại lông thú được lấy từ loài thú ăn thịt ở châu Âu và Siberi. Từ này đã được áp dụng trong tiếng Pháp để chỉ màu đen hoặc nâu đen của lông thú. Qua thời gian, "sable" không chỉ mang nghĩa chỉ về loài động vật mà còn chỉ sắc thái màu sắc tối tăm. Ý nghĩa hiện tại về "sable" gắn liền với vẻ đẹp và sự sang trọng, thường thấy trong ngữ cảnh thời trang và nghệ thuật.
Từ "sable" ít được sử dụng trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghệ thuật, văn học hoặc động vật hoang dã. Sable thường chỉ về loài thú có lông mềm mại, màu nâu đen, và được biết đến trong ngành thời trang để chỉ loại da quý hiếm. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc, thường là màu đen hoặc nâu sẫm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp