Bản dịch của từ Sable trong tiếng Việt

Sable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sable (Adjective)

sˈeibl̩
sˈeibl̩
01

Đen.

Black.

Ví dụ

She wore a sable dress to the formal event.

Cô ấy mặc một chiếc váy đen đến sự kiện trang trọng.

The sable curtains in the room added elegance.

Các tấm rèm đen trong phòng tạo thêm sự lịch lãm.

The sable tie matched his suit perfectly.

Chiếc cà vạt đen phối hợp hoàn hảo với bộ vest của anh ấy.

Sable (Noun)

sˈeibl̩
sˈeibl̩
01

Một loài chồn có đuôi ngắn và bộ lông màu nâu sẫm, có nguồn gốc từ nhật bản và siberia và có giá trị nhờ bộ lông của nó.

A marten with a short tail and dark brown fur, native to japan and siberia and valued for its fur.

Ví dụ

She wore a luxurious sable coat to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo lông sable sang trọng tới sự kiện xã hội.

The socialite owned a pet sable named Coco.

Người nổi tiếng sở hữu một chú sable cưng tên là Coco.

The charity auction included a sable fur stole as a prize.

Cuộc đấu giá từ thiện bao gồm một chiếc lông sable làm quà thưởng.

02

Một loài linh dương lớn châu phi có sừng dài cong, con đực có bộ lông màu đen và con cái có bộ lông màu nâu đỏ, cả hai đều có bụng màu trắng.

A large african antelope with long curved horns, the male of which has a black coat and the female a russet coat, both having a white belly.

Ví dụ

The sable joined the herd of antelopes in the savannah.

Sable tham gia đàn linh dương trên thảo nguyên.

The sable's black coat distinguished it from other antelopes.

Lớp lông đen của sable phân biệt nó với linh dương khác.

The sable's long curved horns were a striking feature.

Sừng cong dài của sable là một đặc điểm nổi bật.

03

Đen.

Black.

Ví dụ

She wore a stunning sable dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy sable tuyệt đẹp cho sự kiện xã hội.

The wealthy businessman owned a luxurious sable fur coat.

Người doanh nhân giàu có sở hữu một chiếc áo lông sable sang trọng.

The exclusive club auctioned a rare sable painting for charity.

Câu lạc bộ độc quyền đấu giá một bức tranh sable hiếm cho từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sable

Không có idiom phù hợp