Bản dịch của từ Saccharide trong tiếng Việt
Saccharide

Saccharide (Noun)
(hóa sinh) đơn vị cấu tạo của cacbohydrat, có công thức chung cₙh₂ₙoₙ. hoặc là các loại đường đơn giản hoặc các polyme như tinh bột và xenlulo. các sacarit tồn tại ở dạng vòng hoặc dạng chuỗi ngắn và thường chứa năm hoặc sáu nguyên tử cacbon.
Biochemistry the unit structure of carbohydrates of general formula cₙh₂ₙoₙ either the simple sugars or polymers such as starch and cellulose the saccharides exist in either a ring or short chain conformation and typically contain five or six carbon atoms.
Saccharides are essential for energy production in the body.
Saccharides là cần thiết cho việc sản xuất năng lượng trong cơ thể.
Not consuming enough saccharides can lead to low energy levels.
Không tiêu thụ đủ saccharides có thể dẫn đến mức năng lượng thấp.
Do saccharides play a role in maintaining blood sugar levels?
Saccharides có đóng vai trò trong việc duy trì mức đường huyết không?
Dạng danh từ của Saccharide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saccharide | Saccharides |
Saccharide là một thuật ngữ hóa học chỉ các hợp chất hữu cơ có cấu trúc đường, thường được phân loại thành monosaccharide, disaccharide và polysaccharide, tùy thuộc vào số lượng đơn vị đường. Các ví dụ minh họa bao gồm glucose (monosaccharide), sucrose (disaccharide) và tinh bột (polysaccharide). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết, chủ yếu thuộc lĩnh vực sinh hóa và dinh dưỡng.
Từ "saccharide" xuất phát từ tiếng Latinh "saccharum", có nghĩa là đường. Gốc từ này được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "sakkharon", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, saccharide được sử dụng để chỉ các hợp chất carbohydrate, chủ yếu là đường đơn và đa đường, rất quan trọng trong sinh học và dinh dưỡng. Ngày nay, từ này thường được dùng trong hóa học để mô tả các phân tử carbohydrate, nhấn mạnh vai trò của chúng trong quá trình trao đổi chất.
Từ "saccharide" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tài liệu khoa học, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong hóa học và dinh dưỡng để mô tả các loại đường đơn và phức tạp, cũng như vai trò của chúng trong cơ thể con người. Việc hiểu rõ từ này là cần thiết cho những ai nghiên cứu sinh hóa hoặc ngành dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp