Bản dịch của từ Sacrificial lamb trong tiếng Việt
Sacrificial lamb
Sacrificial lamb (Phrase)
Một người hoặc động vật bị giết, thường là một phần của nghi lễ tôn giáo, hoặc để máu của nó có thể được sử dụng để giảm bớt cảm giác tội lỗi của con người, để giúp họ có được sự ưu ái của một vị thần/củng cố cộng đồng, hoặc để giúp đỡ họ bày tỏ sự đau buồn vì điều gì đó sai trái họ đã làm.
A person or animal that is killed often as part of a religious ceremony or in order that its blood can be used to relieve the guilt of people either to help them gain favour with a deitystrengthen the community or to help them express sorrow for something wrong they have done.
The sacrificial lamb was offered to bring blessings to the village.
Con cừu hy sinh được cúng để mang lại phước lành cho làng.
The community gathered to witness the ritual of the sacrificial lamb.
Cộng đồng tụ tập để chứng kiến nghi lễ của con cừu hy sinh.
They offered the sacrificial lamb as a symbol of unity and faith.
Họ cúng con cừu hy sinh như một biểu tượng của sự đoàn kết và lòng tin.
The sacrificial lamb was offered to the gods during the harvest festival.
Con cừu hy sinh được cúng dường cho các vị thần trong lễ hội thu hoạch.
The community gathered to witness the sacrificial lamb ceremony.
Cộng đồng tụ tập để chứng kiến nghi lễ cúng dường con cừu hy sinh.
Thuật ngữ "sacrificial lamb" chỉ một cá nhân hoặc vật hy sinh để đạt được một mục tiêu lớn hơn, thường là để làm hài lòng hay xoa dịu một tình huống khó khăn. Xuất phát từ các nghi lễ tôn giáo cổ xưa, hình ảnh con cừu bị hiến tế tượng trưng cho sự hy sinh cần thiết. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu khi nói.
Cụm từ "sacrificial lamb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agnus" có nghĩa là cừu non, thường được dùng trong các nghi lễ hy sinh nhằm cầu xin sự tha thứ hoặc lòng thương xót từ các vị thần. Trong truyền thống Do Thái, cừu non được hy sinh trong lễ Vượt Qua để thể hiện sự cứu rỗi. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ một người hoặc vật tế thần, phải chịu trách nhiệm cho lỗi lầm của người khác mà không được đền bù tương ứng.
Cụm từ "sacrificial lamb" ít được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc trong các chủ đề liên quan đến đạo đức và xã hội. Nó thường được dùng để chỉ người hoặc nhóm người bị hy sinh để đạt được một mục tiêu hoặc lợi ích nào đó. Trong các cuộc thảo luận về sự công bằng xã hội, cụm từ này thể hiện sự chỉ trích đối với cách thức quy định và phân phối trách nhiệm trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp