Bản dịch của từ Scale transformation trong tiếng Việt

Scale transformation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scale transformation(Noun)

skˈeɪl tɹˌænsfɚmˈeɪʃən
skˈeɪl tɹˌænsfɚmˈeɪʃən
01

Trong đồ họa máy tính, phương pháp thay đổi kích thước một đối tượng để phù hợp với màn hình hoặc khung cụ thể mà không làm biến dạng tỷ lệ của nó.

In computer graphics, the method of resizing an object to fit a particular display or frame without distorting its proportions.

Ví dụ
02

Quá trình điều chỉnh kích thước, số lượng hoặc khả năng của một cái gì đó theo cách có hệ thống.

The process of adjusting the size, quantity, or capacity of something in a systematic way.

Ví dụ
03

Một hàm trong toán học thay đổi kích thước của một hình dạng hoặc đối tượng, thường thấy trong thiết kế đồ họa hoặc hình học tính toán.

A function in mathematics that alters the dimensions of a shape or object, typically in graphic design or computational geometry.

Ví dụ