Bản dịch của từ Scale transformation trong tiếng Việt
Scale transformation
Noun [U/C]

Scale transformation(Noun)
skˈeɪl tɹˌænsfɚmˈeɪʃən
skˈeɪl tɹˌænsfɚmˈeɪʃən
01
Trong đồ họa máy tính, phương pháp thay đổi kích thước một đối tượng để phù hợp với màn hình hoặc khung cụ thể mà không làm biến dạng tỷ lệ của nó.
In computer graphics, the method of resizing an object to fit a particular display or frame without distorting its proportions.
Ví dụ
Ví dụ
