Bản dịch của từ Sci fi trong tiếng Việt

Sci fi

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sci fi (Noun)

sˈifi
sˈifi
01

Một thể loại tiểu thuyết suy đoán thường đề cập đến các khái niệm giàu trí tưởng tượng và tương lai như khoa học và công nghệ tiên tiến, khám phá không gian, du hành thời gian, vũ trụ song song và sự sống ngoài trái đất.

A genre of speculative fiction that typically deals with imaginative and futuristic concepts such as advanced science and technology, space exploration, time travel, parallel universes, and extraterrestrial life.

Ví dụ

Many people enjoy reading sci-fi novels about space exploration.

Nhiều người thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng về khám phá không gian.

Sci-fi movies often depict futuristic concepts like time travel.

Phim khoa học viễn tưởng thường mô tả các khái niệm tương lai như du hành thời gian.

The popularity of sci-fi TV shows reflects society's interest in technology.

Sự phổ biến của các chương trình truyền hình khoa học viễn tưởng phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với công nghệ.

02

Phim, sách và chương trình truyền hình khai thác những khái niệm này.

Films, books, and television programs that exploit these concepts.

Ví dụ

Watching sci-fi movies helps people imagine future technological advancements.

Xem phim khoa học viễn tưởng giúp mọi người tưởng tượng những tiến bộ công nghệ trong tương lai.

Many teenagers are fascinated by sci-fi novels due to their creativity.

Nhiều thanh thiếu niên bị mê hoặc bởi tiểu thuyết khoa học viễn tưởng do khả năng sáng tạo của họ.

The popularity of sci-fi TV shows reflects society's interest in futuristic ideas.

Sự phổ biến của các chương trình truyền hình khoa học viễn tưởng phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với những ý tưởng tương lai.

Sci fi (Adjective)

sˈifi
sˈifi
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của khoa học viễn tưởng.

Relating to or characteristic of science fiction.

Ví dụ

She enjoys watching sci-fi movies with futuristic technology.

Cô thích xem phim khoa học viễn tưởng với công nghệ tương lai.

The sci-fi novel explores a dystopian society controlled by technology.

Cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng khám phá một xã hội đen tối được kiểm soát bởi công nghệ.

Many people are fascinated by the sci-fi genre's imaginative storytelling.

Nhiều người bị mê hoặc bởi cách kể chuyện giàu trí tưởng tượng của thể loại khoa học viễn tưởng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sci fi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sci fi

Không có idiom phù hợp