Bản dịch của từ Secondary claim trong tiếng Việt

Secondary claim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary claim (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi klˈeɪm
sˈɛkəndˌɛɹi klˈeɪm
01

Một khẳng định hoặc lập luận phụ được đưa ra để hỗ trợ một khẳng định chính, thường trong các bối cảnh pháp lý hoặc học thuật.

A secondary assertion or argument made in support of a primary claim, typically in legal or academic contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yêu cầu bổ sung không phải là yêu cầu chính nhưng vẫn liên quan đến tình huống hoặc cuộc thảo luận.

An additional claim that is not the main one but is still relevant to the situation or discussion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yêu cầu phát sinh từ hoặc liên quan đến một yêu cầu chính, thường liên quan đến các bên khác nhau hoặc khía cạnh của một vấn đề.

A claim that arises from or is related to a primary claim, often involving different parties or aspects of an issue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secondary claim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondary claim

Không có idiom phù hợp