Bản dịch của từ Selective attention trong tiếng Việt
Selective attention
Noun [U/C]

Selective attention (Noun)
səlˈɛktɨv ətˈɛnʃən
səlˈɛktɨv ətˈɛnʃən
01
Quá trình tập trung vào một đối tượng cụ thể trong môi trường trong một khoảng thời gian nhất định trong khi bỏ qua những đối tượng khác.
The process of focusing on a particular object in the environment for a certain period of time while ignoring others.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quá trình nhận thức cho phép một cá nhân tập trung vào các kích thích liên quan và bỏ qua những phiền nhiễu.
A cognitive process that allows an individual to focus on relevant stimuli and disregard distractions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khả năng của một sinh vật để xử lý thông tin cụ thể một cách ưu tiên hơn so với các đầu vào cảm giác khác.
The ability of an organism to preferentially process particular information over other sensory input.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Selective attention
Không có idiom phù hợp