Bản dịch của từ Selective demand advertising trong tiếng Việt

Selective demand advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selective demand advertising (Noun)

səlˈɛktɨv dɨmˈænd ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
səlˈɛktɨv dɨmˈænd ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Quảng cáo nhắm đến một đối tượng cụ thể để quảng bá một thương hiệu hoặc sản phẩm nhất định, trái ngược với quảng cáo chung.

Advertising aimed at a specific target audience to promote a particular brand or product, as opposed to general advertising.

Ví dụ

Selective demand advertising helps brands reach specific audiences effectively.

Quảng cáo theo nhu cầu chọn lọc giúp các thương hiệu tiếp cận khán giả cụ thể một cách hiệu quả.

Selective demand advertising does not work for all types of products.

Quảng cáo theo nhu cầu chọn lọc không hiệu quả cho tất cả các loại sản phẩm.

Is selective demand advertising necessary for social media campaigns?

Quảng cáo theo nhu cầu chọn lọc có cần thiết cho các chiến dịch truyền thông xã hội không?

02

Một chiến lược được sử dụng để phân biệt một sản phẩm với các sản phẩm cạnh tranh trong một thị trường nơi nhiều sản phẩm tương tự tồn tại.

A strategy used to differentiate one product from competitors in a market where many similar products exist.

Ví dụ

Selective demand advertising helps brands stand out in crowded markets like social media.

Quảng cáo nhu cầu chọn lọc giúp thương hiệu nổi bật trên mạng xã hội.

Many companies do not use selective demand advertising effectively in their campaigns.

Nhiều công ty không sử dụng quảng cáo nhu cầu chọn lọc hiệu quả trong chiến dịch.

How does selective demand advertising impact social media marketing strategies today?

Quảng cáo nhu cầu chọn lọc ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược tiếp thị mạng xã hội hôm nay?

03

Quảng cáo tập trung vào việc tạo ra nhu cầu cho một thương hiệu cụ thể thay vì toàn bộ danh mục sản phẩm.

Advertising that focuses on creating demand for a specific brand rather than an entire product category.

Ví dụ

Selective demand advertising for Coca-Cola increased sales by 15% last year.

Quảng cáo nhu cầu chọn lọc cho Coca-Cola đã tăng doanh số 15% năm ngoái.

Selective demand advertising does not promote all soft drinks equally.

Quảng cáo nhu cầu chọn lọc không quảng bá tất cả nước ngọt như nhau.

Does selective demand advertising help brands stand out in crowded markets?

Quảng cáo nhu cầu chọn lọc có giúp các thương hiệu nổi bật trong thị trường đông đúc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Selective demand advertising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selective demand advertising

Không có idiom phù hợp