Bản dịch của từ Semaphore signal trong tiếng Việt
Semaphore signal

Semaphore signal (Noun)
Semaphore.
Semaphore.
The semaphore signal helped people understand traffic rules in cities.
Tín hiệu cờ giúp mọi người hiểu quy tắc giao thông trong thành phố.
The semaphore signal did not confuse pedestrians at busy intersections.
Tín hiệu cờ không gây nhầm lẫn cho người đi bộ ở ngã tư đông đúc.
How effective is the semaphore signal in reducing accidents?
Tín hiệu cờ có hiệu quả như thế nào trong việc giảm tai nạn?
Đường sắt. tín hiệu bao gồm một cánh tay xoay có thể ở một trong hai vị trí, tùy thuộc vào thông điệp được truyền tải. hiện nay chủ yếu mang tính lịch sử, phần lớn đã được thay thế bằng tín hiệu đèn điện màu.
Railways a signal consisting of a pivoted arm that can be in either of two positions depending on the message to be conveyed now chiefly historical having been largely replaced by electric colour light signals.
The semaphore signal indicated a train was approaching the station.
Tín hiệu cờ hiệu cho biết tàu đang đến ga.
The old semaphore signal is not used in modern railways anymore.
Tín hiệu cờ hiệu cũ không còn được sử dụng trong ngành đường sắt hiện đại.
Did the semaphore signal confuse the passengers at the station?
Có phải tín hiệu cờ hiệu khiến hành khách bối rối tại ga không?
Một tín hiệu được truyền tải bởi hoặc bằng semaphore; cụ thể là từng tập hợp tín hiệu có thể được biểu thị bằng vị trí của hai cánh tay dang rộng của một người, thường cầm một lá cờ ở mỗi bên.
A signal conveyed by or as by semaphore specifically each of a set of signals that can be represented by the position of a persons two outstretched arms typically holding a flag in each.
The semaphore signal indicated a need for social distance during the pandemic.
Tín hiệu cờ hiệu chỉ ra cần giữ khoảng cách xã hội trong đại dịch.
The semaphore signal did not convey any positive emotions at the event.
Tín hiệu cờ hiệu không truyền đạt cảm xúc tích cực nào tại sự kiện.
What does the semaphore signal represent in social gatherings?
Tín hiệu cờ hiệu đại diện cho điều gì trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Tín hiệu semaphore là một hệ thống giao tiếp được sử dụng để truyền đạt thông tin thông qua các tín hiệu hình ảnh, thường là bằng cờ hoặc đèn. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và vận hành hàng hải, tín hiệu semaphore thường chỉ dẫn hướng đi hoặc tình trạng của tàu. Từ "semaphore" thường được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm, khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "semaphore" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sēma" có nghĩa là "dấu hiệu" và "phorein" có nghĩa là "mang". Từ gốc Latin "sema" được sử dụng để chỉ các dấu hiệu lưu thông trong truyền thông. Trong lịch sử, semaphore được phát triển vào thế kỷ 18 như một hệ thống thông báo bằng cánh tay hoặc cờ. Ngày nay, nó mang ý nghĩa rộng hơn liên quan đến tín hiệu và hệ thống thông báo trong mạng lưới thông tin.
Tín hiệu semaphore là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lập trình máy tính và hệ thống thông tin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về công nghệ hoặc kĩ thuật. Ngoài ra, tín hiệu semaphore còn được sử dụng trong lĩnh vực giao thông và viễn thông để biểu thị trạng thái hoặc điều kiện hoạt động.