Bản dịch của từ Semi-attached back trong tiếng Việt

Semi-attached back

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi-attached back (Noun)

sˌɛmitˈɑkətɨd bˈæk
sˌɛmitˈɑkətɨd bˈæk
01

Một thiết kế tựa lưng ghế được gắn một phần với khung chính của đồ nội thất hoặc phương tiện.

A seat back design that is partially attached to the main frame of a piece of furniture or vehicle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường đề cập đến một loại gối đầu không hoàn toàn cố định nhưng cho phép một số chuyển động.

Typically refers to a type of headrest that is not completely fixed but allowed some movement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong nghĩa rộng hơn, chỉ ra một yếu tố cấu trúc chỉ được cố định một phần với một thành phần khác.

In a broader sense, indicates a structural element that is only partially secured to another component.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi-attached back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-attached back

Không có idiom phù hợp