Bản dịch của từ Semi-attached back trong tiếng Việt
Semi-attached back
Noun [U/C]

Semi-attached back (Noun)
sˌɛmitˈɑkətɨd bˈæk
sˌɛmitˈɑkətɨd bˈæk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường đề cập đến một loại gối đầu không hoàn toàn cố định nhưng cho phép một số chuyển động.
Typically refers to a type of headrest that is not completely fixed but allowed some movement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Semi-attached back
Không có idiom phù hợp